Với những kiến thức mà mình đã tích lũy được trong 6 năm học tập và sử dụng tiếng Anh. Khoa Quốc Tế sẽ hướng dẫn cho bạn cách dùng cũng như cấu trúc của 12 thì tiếng Anh cơ bản nhé.
Xuất phát điểm là một người có niềm đam mê mãnh liệt với The late night show cũng như âm nhạc US-UK. Thế nhưng phần ngữ pháp tiếng Anh lại giống như một “cơn ác mộng” đối với mình khi có quá nhiều hình thái thì, quá nhiều công thức kiến mình dường như “quá tải” khi không thể phân biệt được khi nào cần phải dùng thì gì.
Đỉnh điểm là khi mình chỉ đạt 3 điểm trong kì thi giữa kì của trường và nhận lời phê bình từ cô giáo, từ đó trong mình đã nhen nhóm ngọn lửa chinh phục tiếng Anh. Bắt đầu từ việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh.
Nội dung
Thì là gì?
Thì là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để xác định thời gian dựa vào các thay đổi hình thái khác nhau của động từ. Tổng cộng có 12 thì cơ bản trong tiếng Anh biểu đạt các khoảng thời gian khác nhau bằng các hình thái khác nhau của động từ.
12 thì trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng, dấu hiệu nhận biết
Cấu trúc về thì là phần kiến thức cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm vững. Và để sử dụng chúng đòi hỏi người học phải nhận biết được mốc thời gian nào cần phải sử dụng loại thì nào.
Cơ bản có 3 mốc thời gian chính là: hiện tại, tương lai và quá khứ. Tương ứng với mỗi mốc thời gian sẽ có 3 nhóm thì chính là: Nhóm thì hiện tại, nhóm thì tương lai và nhóm thì quá khứ, mỗi nhóm thì được chia làm 4 thể chính là thể đơn, thể tiếp diễn, thể hoàn thành và thể hoàn thành tiếp diễn.
1. Thì hiện tại đơn (Present simple)
Định nghĩa
Thì dùng để diễn tả một thói quen, sự việc, một hành động lặp đi lặp lại hoặc diễn tả một sự thật, hiển nhiên, chân lý.
Công thức
Động từ thường | Động từ to be | |
Khẳng định | I You We They + V bare +O. He She It + Vs/es +O. Ex: I like ice cream. (Tôi thích kem). He goes to school by bike. (Anh ấy đến trường bằng xe đạp). Note: Đối với ngôi thứ ba số ít he, she, it động từ sẽ được thêm -s hoặc -es. Thêm -es sau các động từ có tận cùng là o, s, x, z, ch, sh . Thêm -s đối với những động từ còn lại. | S+ tobe (am/is/are)+ tính từ/ cụm danh từ. Ex: I am a student. (Tôi là một học sinh). She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên). |
Phủ định | I/ You/ We/ They + Do not + V (bare). He/ She/ It + Does not + V (bare). Ex: I don’t like ice cream. (Tôi không thích kem). He doesn’t go to school by airplane. (Anh ấy không đi đến trường bằng trực thăng). Note: Do not = don’t Does not = doesn’t | S+ tobe(am/is/are)+ not + tính từ/ cụm danh từ. Ex: I am not a singer. (Tôi không phải là một ca sĩ). She is not a game designer. (Cô ấy không phải là một nhà thiết kế game). Note: Are not = aren’t Is not = isn’t |
Nghi Vấn | Do + I/ You/ We/ They + V (bare)? Does + He/ She/ It + V (bare)? Ex: Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?) Does he go to school by car? (Anh ấy đến trường bằng xe ô tô phải không?) | Tobe(am/is/are)+ S+ tính từ/ cụm danh từ ? Ex: Are you a vet? (Bạn có phải là bác sĩ thú y không?) Is she a waitress? (Cô ấy là phục vụ bàn phải không?) |
Cách dùng
Có 4 cách dùng của thì hiện tại đơn:
Diễn tả một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Ex:
- I brush my teeth everyday. (Tôi đánh răng mỗi ngày).
- Mary always gets up early. (Mary luôn luôn dậy sớm).
- Do you read books every night? (Bạn có đọc sách mỗi tối không?).
Note: Cách dùng này thường đi với một số trạng từ chỉ tần suất như. (Always/ usually/ often/ sometimes/never).
Diễn tả một chân lý, hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ex:
- The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây).
- The world is round. (Trái đất hình cầu).
Diễn tả một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. (Thường nói về thời gian biểu, kế hoạch, lịch trình đã được cố định).
Ex: The train leaves Ho Chi Minh at 8:30 am and arrives in Ha Noi at 23:00 pm. (Xe lửa sẽ rời Hồ Chí Minh lúc 8h30 sáng và sẽ đến Hà Nội vào lúc 23 giờ đêm).
Diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc tình trạng hiện tại của chủ thể.
Ex:
- I am thirsty. (Tôi khát nước).
- I smell something burning. (Tôi ngửi thấy có thứ gì đó đang cháy).
Dấu hiệu
Trong câu có xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như:
Always | Luôn luôn |
Usually | Thường xuyên |
Sometimes | Đôi khi |
Often | Thỉnh thoảng |
Never | Không bao giờ |
Once a week | Một lần một tuần |
Twice a week | Hai lần một tuần |
Everyday | Hằng ngày/ mỗi ngày |
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
Công thức
Khẳng định | S+ tobe (am/is/are) + V-ing. Ex: Listen! She is singing (Nghe kìa! Cô ấy đang hát). |
Phủ định | S+ tobe (am/is/are)+ not + V-ing. Ex: My mother isn’t cooking right now. (Mẹ của tôi hiện tại không nấu ăn). Note: Is not= isn’t |
Nghi vấn | Tobe (am/is/are) + S + V-ing. Ex: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) Are you singing? (Bạn đang hát phải không?) |
Cách dùng
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- I am studying Literature. (Tôi đang học tiếng Ngữ văn).
- Listen! The baby is crying. (Nghe kìa! Em bé đang khóc).
Diễn tả một hành động vẫn đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Mary is writing a new book. (Mary đang viết một cuốn sách mới) .
- Tom is looking for a job. (Tom đang tìm một công việc làm).
Ở hai ví dụ trên, các hành động đều đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải diễn ra tại thời điểm nói. Mary đang viết sách không có nghĩa là cô ấy đang ngồi viết. Tương tự Tom đang tìm việc làm không có nghĩa là anh ấy đang đi tìm việc tại thời điểm nói.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (Dùng để diễn đạt một dự định, một hành động đã có kế hoạch từ trước, thường được kết hợp sử dụng với những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai).
- We are doing a test next Monday. (Chúng ta sẽ làm một bài kiểm tra vào thứ hai tuần sau).
- He is coming tomorrow. (Anh ấy sẽ đến vào ngày mai).
Diễn tả hành động mang tính chất tạm thời.
She usually goes to school by bus, but today she is going to school by bicycle. (Cô ấy thường đến trường bằng xe buýt, nhưng hôm nay cô ấy đến trường bằng xe đạp).
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, gây khó chịu cho người khác. Cách dùng này thường được sử dụng kết hợp với các trạng từ always, continually, constantly.
- He is always going to school late (Anh ta toàn đi học muộn).
- He continually making mistakes (Anh ta luôn luôn mắc lỗi).
Dấu hiệu
Trong câu xuất hiện các cụm từ chỉ thời điểm hiện tại như: right now (ngay bây giờ), now (bấy giờ). at the present (hiện tại, bây giờ), at the moment (lúc này, hiện nay).
Một số các động từ gây sự chú ý: Look!/ Watch! (nhìn kìa); watch out/look out (coi chừng); keep silence (hãy im lặng).
Không chia tiếp diễn với một số động từ chỉ nhận thức, tri giác như:
Tobe (am/is/are) | Know (biết) | Feel (cảm thấy) |
See (nhìn) | Like (thích) | Think (nghĩ) |
Hear (nghe) | Want (muốn) | Smell (ngửi) |
Understand (hiểu) | Glance (liếc nhìn) | Love (yêu) |
Hate (ghét) | Realize (nhận ra) | Forget (quên) |
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một sự việc, một hành động đã xảy ra ở quá khứ, kéo dài ở hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra ở tương lai.
Công thức
Khẳng định | I, You, We, They + Have + V3/ed. He, She, It + has + V3/ed. Ex: I have lived in Ho Chi Minh city since 2001. (Tôi đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2001). She has completed her homework recently. (Cô ấy đã hoàn thành xong bài tập về nhà). |
Phủ định | I, You, We, They + Have not + V3/ed. He, She, It + has not + V3/ed. Ex: I haven’t eaten breakfast yet. (Tôi vẫn chưa ăn sáng). She hasn’t done her assignment yet (Cô ấy vẫn chưa làm bài tập về nhà). Note: has not = hasn’t have not= haven’t |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed. Ex: Have you read this book? (Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?) |
Cách dùng
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
- I have just seen your mother in the supermarket. (Tớ vừa mới nhìn thấy mẹ cậu ở siêu thị đấy).
- She has watched the movie “Harry Potter” recently. (Cô ấy vừa mới xem bộ phim Harry Potter).
Diễn tả một hành động được lặp đi, lặp lại nhiều lần và có thể tiếp tục lặp lại ở hiện tại và tương lai.
- Daisy has seen the movie “Doraemon” several times. (Daisy đã xem bộ phim Doraemon rất nhiều lần rồi).
- My sister is a writer. She has written many books. (Chị tôi là một nhà văn. Cô ấy đã viết rất nhiều cuốn sách).
Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai.
- They have studied Chinese since 2010. (Họ đã học tiếng Trung từ năm 2010).
- Kate has lived here for nine years. (Kate đã sống ở đây được 9 năm).
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng người nói không muốn đề cập tới thời gian chính xác hoặc không biết rõ thời gian.
- I have visited my parents. (Tôi đã đi thăm bố mẹ của tôi).
- He has done his homework. (Anh ấy đã làm bài tập về nhà).
Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.
He has broken his ankle, so he can’t run. (Anh ấy bị gãy mắt cá chân, cho nên anh ấy không thể chạy).
Dấu hiệu
Trong câu có xuất hiện các phó từ như:
Just, recently, lately: Gần đây | Never: Chưa bao giờ | Yet: Chưa. |
Since: Từ khi (thời điểm). | For: Trong (khoảng thời gian). | So far = until now = up to now = up to the present: Cho đến bây giờ. |
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Định nghĩa
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục ở hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai.
Công thức
Khẳng định | I/ You/ We/ They + have + been + V-ing. He/ She/ It + has + been + V-ing. |
Phủ định | I/ You/ We/ They + have not + been + V-ing. He/ She/ It + has not + been + V-ing. Note: has not = hasn’t have not = haven’t |
Nghi vấn | Have/ Has + S + been + V-ing? |
Cách dùng
Dùng để chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và sẽ kéo dài liên tục cho đến hiện tại.
- I have been waiting for my mother for 3 hours. (Tôi đã đợi mẹ của tôi 3 tiếng rồi).
- He hasn’t been studying French since 2020. (Anh ấy đã không còn học tiếng Pháp kể từ năm 2020).
Dấu hiệu
Trong câu có các từ như:
Since + mốc thời gian
Ex: They have been living in this city since 1995.
For + khoảng thời gian
Ex: We have been looking for her for 3 hours.
Từ nhận biết gồm: All day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far, at the moment.
5. Thì tương lai đơn (Future simple)
Định nghĩa
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả về một hành động sẽ xảy sau thời điểm nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai.
Công thức
Khẳng định | S + will + V (bare). Ex: I will buy a new house next year. (Tôi sẽ mua một căn nhà mới vào năm sau). |
Phủ định | S + will not + V (bare). Ex: I won’t tell her a lie. (Tôi sẽ không nói dối cô ấy). Note: will not = won’t |
Câu hỏi | Will + S + V(bare). Ex: Will you come to my birthday party tomorrow? (Bạn sẽ đến bữa tiệc sinh nhật ngày mai của tôi chứ?) |
Cách dùng
Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Ex: The concert will open next month. (Buổi hòa nhạc sẽ mở vào tháng sau).
Dùng để diễn đạt ý kiến, đưa ra một lời hứa hoặc một quyết định tức thì.
- I will buy a present for you. (Tôi sẽ mua cho bạn một món quà).- Quyết định tức thì.
- I’m sure that my mother will come back soon. (Tôi chắc rằng mẹ tôi sẽ quay lại sớm thôi).-Diễn đạt ý kiến.
Dấu hiệu
Trong câu có một số từ chỉ tương lai như:
Next week/month/year/weekend/…: Tuần tới/tháng tới/ năm tới/ cuối tuần tới/… | Someday: Một ngày nào đó |
Tomorrow: Ngày mai | Soon: Chẳng bao lâu nữa |
In the future: Trong tương lai |
6. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)
Định nghĩa
Thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức
Khẳng định | S + will + be + V-ing. Ex: I will be doing an English test at 6 pm tomorrow. (Tôi sẽ làm một bài kiểm tra tiếng Anh vào lúc 6 giờ chiều mai). |
Phủ định | S + will not + be + V-ing. Ex: She won’t be staying at home at this time tomorrow. (Cô ấy sẽ không ở nhà vào thời gian này ngày mai). Note: will not= won’t. |
Nghi vấn | Will + S + be + V-ing +…? Ex: Will you be staying at home at 8 pm tomorrow? (Bạn sẽ ở nhà vào lúc 8h tối mai chứ?) |
Cách dùng
Diễn tả một hành động sẽ diễn ra và kéo dài suốt một khoảng thời gian trong tương lai.
Ex: Tom can’t go to my party. He’ll be preparing for the presentation all day tomorrow. (Tom không thể đến bữa tiệc của tôi. Anh ấy sẽ chuẩn bị cho bài thuyết trình cả ngày vào ngày mai).
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ex: At 10 o’clock tomorrow, I will be working in the office. (Tôi sẽ làm việc ở văn phòng vào lúc 10 sáng ngày mai).
Dấu hiệu
At this time/ at the moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này …
Ex: At this time next week.
At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc …
Ex: At 9 pm tomorrow.
Xem thêm:
7. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)
Định nghĩa
Thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn tất trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức
Khẳng định | S + will + have + V3/ed. Ex: They will have built that house by September next year. (Tháng chín năm tới họ sẽ xây xong ngôi nhà đó). |
Phủ định | S + will + not + have + V3/ed Ex: I won’t have studied 12 English tenses until the end of this month. (Tôi sẽ chưa học xong 12 thì tiếng Anh cho đến cuối tháng này). Note: will not= won’t. |
Nghi vấn | Will + S + have + V3/ed. Ex: Will they have finished their homework in the next 2 hours? (Liệu họ có hoàn thành bài tập của họ trong vòng 2 giờ tới không?). |
Cách dùng
Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: I’ll have finished my work by noon. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trước buổi trưa).
Diễn tả một hành động sẽ được hoàn tất tước một thời điểm trong tương lai.
Ex: When you come back, I’ll have done my assignment. (Khi bạn quay lại, tôi sẽ làm xong phần bài tập được giao).
Dấu hiệu
Trong câu thường xuất hiện những cụm từ sau:
- By + mốc thời gian.
- By the time.
- By then.
- By that time.
- By the end of + thời gian trong tương lai.
- Before + sự việc/ thời điểm trong tương lai.
8. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous)
Định nghĩa
Diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ quá khứ và xảy ra liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
Công thức
Khẳng định | S + will + have + been + V-ing. Ex: Mary has lost her hat and she has been looking for it until now. (Mary mất cái nón và cô ấy đã tìm nó cho đến tận bây giờ). |
Phủ định | S + will not + have + been + V-ing. Ex: They won’t have been living in Ho Chi Minh for 10 days by next week. Note: Will not = won’t |
Nghi vấn | Will + S (+ not) + have + been + V-ing +… ? Ex: Will they have been playing tennis for an hour when I come? (Có phải họ đã chơi tennis được 1 giờ khi anh ta tới?) |
Cách dùng
Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ex: By September 13th, we will have been working for this company for 8 years. (Đến ngày 13 tháng 9, chúng ta sẽ làm việc cho công ty này được 8 năm).
Dấu hiệu
Giống như dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành.
9. Thì quá khứ đơn (Past simple)
Định nghĩa
Thì dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã kết thúc và biết rõ thời gian hành động đó xảy ra.
Công thức
Động từ tobe | Động từ thường | |
Khẳng định | We/ You/ They + were + Object. I/ He/ She/ It + was + Object. Ex: We were on the beach in the last summer holiday. (Chúng tôi ở lại bãi biển trong kì nghỉ hè năm trước). | We/ You/ They +V2/ed. I/ He/ She/ It + V2/ed. Ex: He went to Da Nang last summer. (Anh ta đã đi Đà Nẵng vào mùa hè năm trước). I visited my grandparents yesterday. (Tôi đã đi thăm ông bà của tôi ngày hôm qua). |
Phủ định | We/ You/ They + were not + I/ He/ She/ It + was not + Object Ex: I wasn’t absent from class yesterday. (Tôi đã không vắng mặt trong buổi học ngày hôm qua) | We/ You/ They + did not +V2/ed He/ She/ It + did not + V2/ed Ex: My mother didn’t go shopping yesterday. (Hôm qua mẹ tôi không đi mua sắm). She didn’t finished her homework last night. (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập của mình tối qua). |
Nghi vấn | Was/Were + S + Object Ex: Were you sad when you didn’t get a new bicycle? (Bạn có buồn vì không có chiếc xe đạp mới). | Did + S + V bare? Ex: Did you see my mother? (Bạn có nhìn thấy mẹ của tôi không?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt và biết rõ thời gian.
Ex: Last weekend, I bought a present for my mother. (Cuối tuần trước, tôi đã mua một món quà cho mẹ tôi).
Diễn tả hành động đã xảy ra trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng đã chấm dứt hoàn toàn ở hiện tại.
Ex: She worked as a teacher for 6 years before her marriage.(Cô ấy là một giáo viên trong 6 năm trước khi cô ấy kết hôn).
Dấu hiệu
Trong câu có các phó từ như:
Last week/month/year/weekend/…: Tuần trước/tháng trước/năm trước/ cuối tuần trước/…. | Ago: Cách đây. |
Yesterday: ngày hôm qua. | In + năm. |
10. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Định nghĩa
Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hành động này đã kết thúc và không còn diễn ra ở hiện tại.
Công thức
Khẳng định | We/ You/ They + were + V-ing. I/ He/ She/ It + was + V-ing. Ex: I was doing my homework at 9 pm last Monday. (Tôi đang làm bài tập về nhà vào lúc 9h tối thứ hai tuần trước). |
Phủ định | We/ You/ They + were not + V-ing. I/ He/ She/ It + was not + V-ing. Ex: He wasn’t cooking at 12 pm yesterday. (Vào lúc 12 giờ trưa hôm qua, anh ấy không nấu ăn). Note: were not = weren’t was not = wasn’t |
Nghi vấn | Was/ Were + S + V-ing? Ex: Were they watching TV at 7 pm? (Họ có xem Tv vào lúc 7 giờ tối không?) |
Cách dùng
Hành động xảy ra vào kéo dài một thời gian ở quá khứ.
Ex: Yesterday, I was doing house work from 3pm to 6pm. (Hôm qua tôi đã làm việc nhà từ 3 giờ chiều đến 6 giờ chiều).
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động, sự việc khác cắt ngang.
Ex: When my mom came home, I was listening to music. (Lúc mà mẹ tôi về nhà thì tôi đang nghe nhạc).
Diễn tả hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ex: My mom was cooking while my dad was washing the dishes. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong khi bố tôi đang rửa bát).
Dấu hiệu
- At + giờ + thời gian trong quá khứ. (At 8pm …).
- At this time + thời gian trong quá khứ. (At this time last week, at the moment last month,…).
- In + năm (In 2019, in 2020).
- In the past.
- When (khi) khi diễn tả hành động xen vào khi có một hành động khác đang diễn ra.
- While (trong khi) khi nói về hành động xảy ra cùng một lúc.
11. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Định nghĩa
Thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức
Khẳng định | S + had + V3/ed. Ex: She had washed the dishes before her mom came home. (Cô ấy đã rửa hết bát đĩa trước khi mẹ cô ấy về nhà). |
Phủ định | S+ had not + V3/ ed. Ex: I hadn’t lived in Hue before 1975. (Tôi chưa từng sống ở Huế trước năm 1975). |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed Ex: Had he left when we went home. (Anh ấy đã rời đi lúc chúng ta về nhà phải không). |
Cách dùng
Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
Ex: We had come to Hoi An before the Covid 19 pandemic. (Chúng tôi đã đến thăm Hội An trước dịch Covid 19).
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác. (Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn).
Ex: When I got up this morning, my sister had already left. (Khi tôi thức dậy vào sáng nay, chị gái tôi đã rời khỏi nhà).
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nào đó trong quá khứ.
Ex: By the time I met you, I had worked in this company for five years. (Lúc tôi gặp anh tôi đã làm việc cho công ty đó được 5 năm rồi).
Dấu hiệu
Trong câu thường có các liên từ như:
- Until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by,…
- Before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past,…
Ex: By the end of 2020, I had worked as teacher for 3 years. (Đến cuối năm 2020, tôi đã làm giáo viên được ba năm).
12. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
Công thức
Khẳng định | S+ had + been + V-ing. Ex: My cousin had been playing game for 3 hours before I came. (Anh/chị em họ của tôi đã chơi game được 3 tiếng trước khi tôi đến). |
Phủ định | S+ had not + been + V-ing. Ex: She hadn’t been talking to me when I met her. (Cô ấy chẳng nói chuyện với tôi khi tôi gặp cô ấy). Note: had not = hadn’t |
Nghi Vấn | Had + S+ been + V-ing. Ex: Was the ground wet? Had it been raining? (Mặt đất bị ướt ư? Có phải là trời đã mưa?) |
Cách dùng
Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
Ex: He was so tired because he had been working all night yesterday. (Anh ấy rất mệt mỏi bởi vì anh ấy đã làm việc cả đêm qua).
Diễn tả một hành động quá khứ đã xảy ra và kéo dài liên tục trước khi hành động thứ hai xảy ra.
Ex: When we came into the class, the teacher had been explaining for 15 minutes. (Khi chúng tôi vào lớp, thầy giáo đã giảng được 15 phút rồi).
Dấu hiệu
Trong câu thường có các từ như:
- Until then.
- By the time.
- Prior to that time.
- Before, after.
Mẹo học các thì trong tiếng Anh
- Mỗi thì sẽ có những cấu trúc ngữ pháp và một số cách dùng khác nhau, để ghi nhớ được điều này, những bạn phải nắm rõ những quy tắc chia động từ của mỗi thì, có như vậy việc học những thì dưới tiếng Anh sẽ không bị nhầm lẫn nữa.
- Đối với những thì ngày nay, động từ và trợ động từ được chia dưới dạng V1 (Cột đầu tiên của bảng động từ bất quy tắc.)
- Đối với một số thì quá khứ, động từ cũng như trợ động từ sẽ được chia dưới dạng V2 (Cột thứ 2 của bảng động từ bất quy tắc).
- Đối với một số thì thuộc nhóm thì hoàn thành, động từ sẽ được chia dưới dạng V3 (Cột thứ 3 của bảng động từ bất quy tắc).
- Đối với một số thì tương lai, buộc phải phải có từ “will” hoặc “won’t” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “verb-ing”.
- Việc chia các thì theo từng hình thái động từ như bảng dưới đây cũng là một trong những cách học giúp bạn nắm vững 12 thì này.
Kết bài
Phần kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh ắt hẳn sẽ là kim chỉ nam cho bất kỳ ai đang muốn học tập, chinh phục tiếng Anh không chỉ trong các kì thi, các bài kiểm tra mà còn là trong giao tiếp hằng ngày.
Tuy nhiên, để có thể học tập và sử dụng các kiến thức này một cách hiệu quả đòi hỏi bạn phải luyện tập, ôn tập các công thức một cách thường xuyên. Nếu bạn có bất kì câu hỏi nào khác, hãy để lại comment để Khoa Quốc Tế có thể giúp bạn giải đáp nhé!