Để có thể lựa chọn khối thi vừa phù hợp với điểm mạnh của bản thân vừa đáp ứng yêu cầu của ngành học yêu thích là một điều không dễ dàng. Một số bạn có thế mạnh ở môn xã hội, cụ thể là ba môn Văn Sử GDCD. Tuy nhiên, có nhiều câu hỏi được đặt ra như Văn Sử GDCD là khối gì? Có những ngành nào xét tuyển khối này?
Chắc hẳn đây là những thắc mắc mà nhiều bạn vẫn chưa có lời giải đáp. Bài viết bên dưới sẽ cho bạn câu trả lời. Hãy cùng Khoa Quốc Tế theo dõi bài viết Văn sử GDCD là khối gì? Danh sách các trường tuyển sinh mới nhất 2023.
Nội dung
1. Văn Sử GDCD là khối gì?
Văn Sử GDCD là khối gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà rất nhiều bạn học lớp 12 thắc mắc trước thềm chuẩn bị cho kỳ thi THPTQG, nhất là các bạn giỏi các môn xã hội. Văn Sử GDCD là khối thi C19, bao gồm ba môn học: Ngữ văn, Lịch sử và Giáo dục công dân.
Môn GDCD thường không quá khó khăn và thường liên quan đến kiến thức về quyền và nghĩa vụ công dân, đạo đức, và luật pháp. Môn Văn và Sử đòi hỏi khả năng am hiểu, phân tích văn bản hay các sự kiện liên quan. Do đó, khối thi này có điểm mạnh là dễ dàng đạt điểm cao nếu bạn có khả năng ghi nhớ tốt và khả năng phân tích văn bản.
Khối thi Văn Sử GDCD cung cấp nhiều cơ hội cho học sinh khi chọn ngành học và nghề nghiệp sau này, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến xã hội, nhân văn, và giáo dục. Nó được xem là một lựa chọn linh hoạt và có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều học sinh.
2. Văn Sử GDCD là ngành gì? Nên học ngành nào?
Khối thi Văn Sử GDCD thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các bạn thí sinh yêu thích các môn xã hội. Với sự kết hợp của ba môn Văn, Sử, GDCD, nó cung cấp đa dạng ngành học và nghề nghiệp sau khi hoàn thành chương trình THPT. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ về các lĩnh vực mà bạn có thể theo đuổi:
2.1 Khối ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
Nếu bạn đam mê lĩnh vực nhân văn, có rất nhiều ngành học hấp dẫn mà bạn có thể chọn. Các ví dụ bao gồm Triết học, Tâm lý học, Xã hội học, Nhân chủng học, Văn học, và Ngôn ngữ học và nhiều ngành khác.
Những ngành này giúp bạn phát triển khả năng phân tích, đánh giá, và sáng tạo trong lĩnh vực nhân văn. Với nền tảng từ khối thi Văn Sử GDCD (C19), bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt để bắt đầu học tập và nghiên cứu trong các ngành này, xây dựng kiến thức và kỹ năng cần thiết cho thành công trong tương lai.
2.2 Nhóm ngành Khoa học Xã hội và Hành vi
Ngành Khoa học Xã hội và Hành vi (Social Science and Behavior) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng tập trung vào hiểu sâu về con người, xã hội và hành vi của họ. Ngành này sử dụng phương pháp khoa học để nghiên cứu các khía cạnh đa dạng của cuộc sống con người và xã hội, từ các yếu tố cá nhân đến tác động của xã hội, văn hóa và môi trường.
Nếu bạn đặc biệt quan tâm đến các vấn đề xã hội và cách con người tương tác trong môi trường xã hội, có một loạt các ngành học trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Hành vi mà bạn có thể chọn. Các ví dụ bao gồm Khoa học Chính trị, Quan hệ Quốc tế, Khoa học Hành vi, Khoa học Gia đình, và nhiều ngành khác.
2.3 Nhóm ngành Báo chí và Truyền thông
Nhóm ngành Báo chí và Truyền thông là một lĩnh vực nổi bật đáng xem xét để lựa chọn. Ngành này chuyên tập trung vào việc nghiên cứu, sản xuất và truyền tải thông tin và tin tức đến công chúng. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, giáo dục và tạo dựng ý thức xã hội.
Nếu bạn có kỹ năng truyền tải thông tin, tạo ảnh hưởng, và thu hút sự chú ý của công chúng, có đa dạng ngành học trong Nhóm ngành “Báo chí và Truyền thông” mà bạn có thể lựa chọn như Báo chí, Truyền thông đa phương tiện, Truyền thông xã hội, Quảng cáo,..
Những ngành này cho phép bạn sử dụng tài năng truyền thông của mình để tạo ra thông tin, nội dung, chiến dịch quảng cáo hiệu quả và đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo dựng ý thức xã hội và thông tin giáo dục. Đồng thời, bạn cũng có cơ hội sáng tạo và phát triển trong lĩnh vực truyền thông đang ngày càng thay đổi và đa dạng.
2.4 Nhóm ngành Giáo dục và Đào tạo
Nhóm ngành Giáo dục và Đào tạo là một lĩnh vực chủ chốt trong hệ thống giáo dục, tập trung vào việc phát triển kiến thức và kỹ năng của học sinh và học viên ở mọi độ tuổi và cung cấp sự hướng dẫn cho họ trong quá trình học tập. Các ngành trong nhóm này có nhiệm vụ quan trọng trong việc chuẩn bị và hỗ trợ cho việc học và phát triển cá nhân.
Những ngành này giúp bạn phát triển kỹ năng giảng dạy và hướng dẫn, chuẩn bị cho việc làm trong môi trường giáo dục đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển và học tập của thế hệ tương lai. Đây là cơ hội thú vị để bạn thực hiện đam mê và trở thành người hướng dẫn có ảnh hưởng trong cộng đồng và xã hội.
Do đó, nếu ước mơ của bạn là trở thành một giáo viên, giảng viên và mong muốn góp phần trong việc đào tạo thế hệ trẻ thì có nhiều lựa chọn thú vị trong Nhóm ngành “Giáo dục và Đào tạo” mà bạn có thể xem xét. Một số ngành tiêu biểu như Giáo dục Tiểu học, Giáo dục Mầm non, Giáo dục Đặc biệt, Giáo dục Người lớn,…
2.5 Nhóm ngành Du lịch
Nhóm ngành Du lịch tập trung vào việc nghiên cứu quản lý và khám phá thế giới qua các hoạt động liên quan đến du lịch và du lịch công nghiệp. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sự phát triển kinh tế và văn hóa trên khắp thế giới. Nó mang lại cơ hội để khám phá và tận hưởng các địa điểm đẹp và văn hóa đa dạng.
Các ngành học như Du lịch và Lữ hành, Quản trị Khách sạn, Quản trị Nhà hàng, và nhiều ngành khác đều cung cấp cơ hội cho bạn để sống trong một ngành kinh tế sôi động, khám phá và trải nghiệm nhiều văn hóa và gặp gỡ nhiều người từ khắp nơi trên thế giới. Đây là cơ hội tuyệt vời để thúc đẩy niềm đam mê về du lịch và giao lưu với cộng đồng quốc tế.
2.6 Nhóm ngành Kinh doanh
Ngành Kinh doanh chịu trách nhiệm quan trọng trong việc phát triển kinh tế, quản lý tổ chức và đảm bảo sự thành công của các doanh nghiệp. Nó cung cấp cơ hội cho việc tham gia vào quá trình quản lý và phát triển kinh doanh, xây dựng kỹ năng lãnh đạo, và đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội.
Nếu bạn có niềm đam mê và kỹ năng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, bạn có thể lựa chọn một số ngành như Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Marketing, Tài chính Ngân hàng,… Những ngành này sẽ giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng quan trọng để quản lý tổ chức, phát triển chiến lược kinh doanh, và tham gia vào hoạt động thương mại.
2.7 Nhóm ngành An ninh Quốc phòng
Nhóm ngành An ninh Quốc phòng là ngành quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia và an ninh quốc tế. Các ngành trong nhóm này tập trung vào nghiên cứu, phát triển, và thực hiện các hoạt động liên quan đến an ninh, quốc phòng, và bảo vệ quốc gia.
Do đó, nếu bạn ước mơ làm việc trong lĩnh vực bảo vệ an ninh quốc gia và đóng góp vào sự bình yên của đất nước, có nhiều ngành học mà bạn có thể lựa chọn như Công An, An ninh Mạng, Sĩ quan Bộ Đội, và nhiều ngành khác.
Những ngành này cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia vào lĩnh vực an ninh quốc gia, bảo vệ quốc gia, và đảm bảo an toàn cho cộng đồng và đất nước. Đây là cơ hội tuyệt vời để theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng, và đồng thời đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ đất nước.
2.8 Nhóm ngành Pháp luật
Trong Nhóm ngành Pháp luật, bạn có nhiều sự lựa chọn thú vị dành cho những ai quan tâm đến luật pháp. Các ngành học bao gồm Luật, Luật Kinh tế, Luật quốc tế và nhiều lĩnh vực pháp lý khác.
Những ngành này sẽ trang bị bạn kiến thức và kỹ năng để tìm hiểu, hiểu rõ và áp dụng quy định pháp lý trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này có thể bao gồm nghiên cứu và phân tích các trường hợp, hợp đồng, và quy tắc liên quan đến quyền và trách nhiệm pháp lý.
Khi bạn xem xét chọn ngành, hãy xem xét mục tiêu nghề nghiệp của mình, sở thích và kế hoạch học tập. Điều này sẽ giúp bạn chọn ngành phù hợp với bản thân và đáp ứng mục tiêu cá nhân của bạn trong lĩnh vực pháp luật.
3. Văn Sử GDCD học trường nào? Điểm chuẩn bao nhiêu?
3.1 Khu vực miền Bắc
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Đại học Đại Nam | Luật | C00, C19, A09, A08 | 15 | Tốt nghiệp THPT |
Quan hệ công chúng | D01, C00, D15, C19 | 15 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |||
2 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản lý nhà nước | D01, C00, C19, D66 | 19 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | Giáo dục Mầm non | C00, C19, C20, D66 | 26.62 | Tốt nghiệp THPT |
Giáo dục học | C19, C20, D66, C14 | 23 | Tốt nghiệp THPT | ||
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Triết học | C19 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
Chính trị học | C19 | 26.62 | Tốt nghiệp THPT | ||
Giáo dục Công dân | C19 | 27.83 | Tốt nghiệp THPT | ||
Giáo dục Chính trị | C19 | 28.13 | Tốt nghiệp THPT | ||
5 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20, A07, XDHB | 27.85 | Học bạ |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01, C00, C19, D66, XDHB | 27.88 | Học bạ | ||
Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, C03, XDHB | 28 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, D14, C19, C03, XDHB | 28.7 | Học bạ | |||
Giáo dục Công dân | D01, C00, C19, D66, XDHB | 28.07 | Học bạ |
3.2 Khu vực miền Trung
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Đại Học Quảng Nam | Lịch sử | C00, D14, C19 | 14 | Tốt nghiệp THPT |
C00, D14, C19, XDHB | 20.55 | Học bạ | |||
Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24.26 | Học bạ | ||
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Quản lý nhà nước | D01, C19, D66, C14 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT |
D01, D14, C19, D66, XDHB | 18.5 | Học bạ | |||
Công tác xã hội | D01, C00, D14, C19 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, D14, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |||
Xã hội học | D01, C00, D14, C19 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, D14, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |||
Triết học | A00, D01, C19, D66 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | ||
A00, D01, C19, D66, XDHB | 18.5 | Học bạ | |||
Văn học | C00, D14, C19 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, D14, C19, XDHB | 18.5 | Học bạ | |||
Hán Nôm | C00, D14, C19 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, D14, C19, XDHB | 18.5 | Học bạ | |||
Đông phương học | D01, C00, D14, C19 | 16 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, D14, C19, XDHB | 18.5 | Học bạ | |||
Lịch sử | D01, C00, D14, C19 | 16 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, D14, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |||
3 | Đại Học Đà Lạt | Lịch sử | C00, D14, C19, C20, XDHB | 18 | Học bạ |
Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, C20, XDHB | 26 | Học bạ | ||
C00, D14, C19, C20 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |||
4 | Đại học Quy Nhơn | Tâm lý học | A00, D01, C00, C19, XDHB | 18 | Học bạ |
Quản lý nhà nước | A00, D01, C00, C19, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đông phương học | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Việt Nam học | D01, C00, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Văn học | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Luật | A00, D01, C00, C19, XDHB | 23 | Học bạ | ||
Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20, XDHB | 23 | Học bạ | ||
Sư phạm Ngữ văn | D14, C19, C20 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | ||
Giáo dục Chính trị | D01, C00, C19, XDHB | 24.5 | Học bạ | ||
Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, XDHB | 27 | Học bạ | ||
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Giáo dục pháp luật | C00, C19, D66, D20 | 19 | Tốt nghiệp THPT |
C00, C19, D66, D20, XDHB | 24 | Học bạ | |||
Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00, C19, D66, D20 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, C19, D66, D20, XDHB | 25.5 | Học bạ | |||
Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, C19, C20, D66, XDHB | 26 | Học bạ | |||
Giáo dục Công dân | C00, C19, C20, D66 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, C19, C20, D66, XDHB | 26 | Học bạ | |||
Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 26 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, C19, C20, D78, XDHB | 26.25 | Học bạ | |||
Sư phạm Ngữ văn | D01, C00, C19, D66 | 27.35 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, C19, D66, XDHB | 28.5 | Học bạ | |||
Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, D78 | 27.6 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, D14, C19, D78, XDHB | 28.5 | Học bạ | |||
6 | Đại học Vinh | Chính trị học | A00, D01, C00, C19 | 19 | Tốt nghiệp THPT |
A00, D01, C00, C19, XDHB | 20 | Học bạ | |||
Giáo dục Chính trị | D01, C00, C19, C20 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT | ||
Sư phạm Lịch sử | D01, C00, C19, C03 | 28.12 | Tốt nghiệp THPT | ||
7 | Đại học Sư Phạm – Đại học Đà Nẵng | Lịch sử | C00, D14, C19 | 22.25 | Tốt nghiệp THPT |
C00, D14, C19, XDHB | 22.25 | Học bạ | |||
Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66, XDHB | 23 | Học bạ | ||
C00, C19, C20, D66 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |||
Công tác xã hội | D01, C00, C19, C20, XDHB | 23.5 | Học bạ | ||
Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20, D78, XDHB | 23.75 | Học bạ (Điều kiện học lực lớp 12 giỏi) | ||
C00, C19, C20, D78 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |||
Giáo dục Công dân | C00, C19, C20, D66, XDHB | 25.5 | Học bạ (Điều kiện học lực lớp 12 giỏi) | ||
Sư phạm Lịch sử | C00, C19, XDHB | 26.75 | Học bạ (Điều kiện học lực lớp 12 giỏi) | ||
C00, C19 | 27.58 | Tốt nghiệp THPT |
3.3 Khu vực miền Nam
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Đại Học Thái Bình Dương | Đông phương học | D01, C00, C19, C20, XDHB | 16 | Học bạ |
D01, C00, C19, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |||
2 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Đông phương học | D01, C00, C19, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT |
D01, C00, C19, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |||
Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, C00, C19, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, C19, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |||
Tâm lý học | D01, C00, C19, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, C19, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |||
3 | Đại học Đồng Tháp | Việt Nam học | D01, C00, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ |
Quản lý văn hoá | C00, D14, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ | ||
Công tác xã hội | C00, D14, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ | ||
Giáo dục Mầm non | M00, C19, C20, M05, XDHB | 19.5 | Học bạ | ||
M00, C19, C20, M05 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |||
Giáo dục Chính trị | C00, C19 | 25.33 | Tốt nghiệp THPT | ||
Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, C19, XDHB | 27.1 | Học bạ | ||
Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, D09, XDHB | 27.5 | Học bạ | ||
4 | Đại học Thủ Dầu Một | Công tác xã hội | D01, C00, C19, C15, XDHB | 25 | Học bạ |
5 | Đại học Cần Thơ | Triết học | C00, D14, D15, C19 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT |
C00, D14, D15, C19, XDHB | 26 | Học bạ | |||
Chính trị học | C00, D14, D15, C19 | 25.85 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, D14, D15, C19, XDHB | 26.7 | Học bạ | |||
Xã hội học | A01, D01, C00, C19 | 26.1 | Tốt nghiệp THPT | ||
A01, D01, C00, C19, XDHB | 26.75 | Học bạ | |||
Giáo dục Công dân | C00, D14, D15, C19, XDHB | 27.5 | Học bạ | ||
6 | Đại học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00, C19, A08 | 25.71 | Tốt nghiệp THPT |
C00, C19, A08, XDHB | 27.83 | Học bạ | |||
Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 26.03 | Tốt nghiệp THPT | ||
C00, C19, C20, D78, XDHB | 27.63 | Học bạ | |||
Giáo dục Chính trị | D01, C00, C19 | 26.04 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, C19, XDHB | 28 | Học bạ | |||
Giáo dục Công dân | C00, D14, D15, C19 | 26.86 | Tốt nghiệp THPT | ||
D01, C00, C19, XDHB | 28.25 | Học bạ | |||
7 | Đại học An Giang | Giáo dục Chính trị | D01, C00, C19, D66, XDHB | 26.5 | Học bạ |
Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, C20, XDHB | 27.15 | Học bạ |
Xem thêm:
4. Các kỹ năng cần có để thi tốt khối C19
4.1 Kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản
Đây không chỉ đơn thuần là việc đọc qua dòng chữ mà còn là khả năng sâu sắc trong việc hiểu và thấu hiểu nội dung và ý nghĩa của các tài liệu lịch sử và văn hóa. Để làm điều này, bạn cần phải vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng để có khả năng diễn dịch đúng ý và phân tích cấu trúc câu một cách chính xác.
Hơn nữa, bạn cần phải biết phân biệt giữa các thể loại văn bản, từ các bản tin tin tức đến các tài liệu chuyên sâu về lịch sử và xã hội. Khả năng phê bình văn học cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu về các tác phẩm và tác giả. Điều này đòi hỏi khả năng phân tích và đánh giá tỉ mỉ về nội dung và cấu trúc của các tài liệu văn học.
4.2 Kỹ năng tổng hợp và trình bày kiến thức lịch sử
Trong khối C19, việc tổng hợp và trình bày kiến thức lịch sử đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học tập. Bạn cần phải có khả năng thu thập, xác định và ghi nhớ các sự kiện lịch sử, nhân vật quan trọng và quan điểm lịch sử. Đồng thời, bạn cần nắm rõ hơn về cách những sự kiện này đã ảnh hưởng đến xã hội hiện tại.
Hơn nữa, việc sử dụng các nguồn tài liệu lịch sử đáng tin cậy là một yếu tố không thể thiếu. Bạn cần biết cách đánh giá và sử dụng các nguồn này để nâng cao chất lượng kiến thức của mình.
Cuối cùng, khả năng viết bài luận lịch sử một cách rõ ràng, logic và thuyết phục là điểm quan trọng. Bài luận không chỉ giúp bạn truyền đạt kiến thức một cách chi tiết mà còn cho phép bạn trình bày quan điểm và lập luận về các vấn đề lịch sử một cách có hệ thống và thuyết phục.
4.3 Kỹ năng nhận thức và thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân
Để trở thành một công dân xuất sắc, quan trọng hơn hết là bạn phải thấu hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình đối với gia đình, xã hội, và quốc gia. Điều này bao gồm việc tôn trọng và bảo vệ các giá trị văn hóa, đạo đức, và tuân thủ pháp luật.
Ngoài ra, bạn cũng cần phải có khả năng giải quyết các vấn đề xã hội theo tinh thần dân chủ, hợp tác, và đoàn kết. Đây là cách để bạn đóng góp vào sự phát triển bền vững và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn cho cộng đồng và quốc gia.
5. Các mẹo ôn tập và luyện thi hiệu quả khối C19
Vậy làm sao để ôn tập và luyện thi để đạt kết quả như mong đợi? Dưới đây là mẹo ôn tập và luyện thi khối C19 một cách hiệu đã được Khoa Quốc Tế bật mí:
- Hãy tiến hành xem xét lại kiến thức cơ bản của ba môn học trong chương trình THPT và tuân theo lộ trình và kế hoạch ôn tập đã được thiết lập.
- Tập trải qua nhiều dạng bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng làm bài thi, và hãy luôn kiểm tra lại bài làm của mình để phát hiện và sửa chữa những sai sót.
- Đọc nhiều sách, báo, tạp chí và tham quan các trang web uy tín để cập nhật kiến thức mới, mở rộng tầm hiểu biết và phát triển khả năng phê bình.
- Hãy tham gia vào các nhóm học tập, câu lạc bộ hoặc tham gia vào các diễn đàn trực tuyến để có cơ hội trao đổi kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm và nhận góp ý từ cộng đồng học tập.
- Hãy duy trì sức khỏe tốt bằng việc ăn uống cân đối, đảm bảo có đủ giấc ngủ và tập thể dục thường xuyên để duy trì tinh thần minh mẫn và tự tin. Điều này sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất học tập và ôn thi của mình.
6. Làm thế nào để chọn được ngành học khối C19 phù hợp
Sau khi bạn đã hiểu rõ về khối C19, các kỹ năng cần thiết cho việc thi tốt trong khối này và đã nhận được một số mẹo ôn tập hiệu quả, bước tiếp theo quan trọng là chọn ngành học phù hợp với khối C19. Việc này có ảnh hưởng lớn đến tương lai của bạn. Dưới đây là một số bước để giúp bạn lựa chọn ngành học:
6.1 Xác định sở thích, năng lực và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân
Hãy tự đánh giá bản thân để nhận biết những thứ bạn thích và những mảng mà bạn giỏi, cũng như xác định những ước mơ và mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai. Hãy xem xét các yếu tố như tính cách, sức khỏe, khả năng tài chính, và hoàn cảnh cá nhân khi đưa ra quyết định.
Một số phương pháp hữu ích có thể bao gồm tham gia các bài trắc nghiệm nghề nghiệp, tìm kiếm tư vấn về hướng nghiệp, hoặc tìm hiểu ý kiến của gia đình, bạn bè, và thầy cô. Điều này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về bản thân mình và định hình hướng đi nghề nghiệp phù hợp với bạn.
6.2 Tìm hiểu về các ngành học thuộc khối C19, điểm chuẩn, cơ hội việc làm, mức lương,…
Tìm hiểu kỹ càng và tham khảo ý kiến từ người có kinh nghiệm làm việc trong ngành sẽ đảm bảo quyết định chọn ngành học là một sự đầu tư phù hợp cho tương lai của bạn. Để đưa ra quyết định chọn ngành học phù hợp với khối C19, bạn cần tiến hành nghiên cứu kỹ về các ngành mà bạn quan tâm. Đặc biệt, hãy xem xét những thông tin liên quan đến:
- Mục tiêu đào tạo: Điều này liên quan đến mục tiêu và hướng phát triển của ngành, bao gồm cả cơ hội học hỏi và phát triển nghề nghiệp.
- Chương trình học: Xem xét cấu trúc chương trình học, các môn học bắt buộc và tùy chọn, và xem liệu chúng có phù hợp với sở thích và mục tiêu học tập của bạn hay không.
- Điểm chuẩn và điều kiện nhập học: Tìm hiểu về điểm chuẩn cần thiết để được nhận vào ngành học, cũng như các yêu cầu khác như kỳ thi đầu vào hay xét tuyển.
- Cơ sở vật chất: Kiểm tra các cơ sở học tập, thư viện, phòng thí nghiệm, và thiết bị học tập mà trường và ngành học cung cấp.
- Đội ngũ giảng viên: Xem xét kinh nghiệm và năng lực của giảng viên, cũng như liệu họ có liên quan đến lĩnh vực mà bạn quan tâm hay không.
- Cơ hội việc làm: Tìm hiểu về cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp, xu hướng thị trường lao động, và mức lương trung bình trong ngành học đó.
- Môi trường làm việc: Nắm rõ môi trường làm việc trong ngành, bao gồm cả tính đa dạng, năng suất, và áp lực công việc.
6.3 So sánh và đánh giá các ngành học để tìm ra ngành phù hợp nhất
Hãy tự so sánh và đánh giá các ngành học trong khối C19 dựa trên sở thích, năng lực, mục tiêu nghề nghiệp, điểm chuẩn,…để lựa chọn ngành học phù hợp nhất với bản thân, đảm bảo sự hứng thú, thỏa mãn đam mê và thành công trong tương lai. Đừng quên chọn ít nhất hai ngành học dự phòng để có tính linh hoạt khi cần thiết.
Xem thêm:
Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi “Văn Sử GDCD là khối gì?” và cung cấp những thông tin liên quan đến khối C19. Khoa Quốc Tế hy vọng qua những chia sẻ trên có thể giúp bạn định hướng và lựa chọn ngành nghề phù hợp với đam mê của mình. Chúc các bạn sẽ thành công trong kỳ thi THPT sắp tới!