Cụm trạng từ trong tiếng Anh là một trong những chủ đề ngữ pháp được nhiều bạn quan tâm. Cụm trạng từ với nhiệm vụ bổ nghĩa cho các động từ, tính từ, trạng từ, … Tuy vậy, cách sử dụng cụm trạng từ cũng không hề đơn giản. Vì vậy, hãy cùng Khoa Quốc Tế tìm hiểu chi tiết bên dưới bài viết để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Nội dung
Cụm trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm trạng từ trong tiếng Anh (Adverbial phrase) hay còn được gọi là Adverb phrase. Đây là một nhóm từ với chức năng giống như một trạng từ trong câu. Cụm trạng từ được dùng nhằm bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, mệnh đề hoặc nguyên cả một câu.
Trong tiếng Anh, cụm từ này thường sẽ bao gồm một trạng từ – gọi là head word – là từ chính, được làm rõ nghĩa bằng các thành tố khác.
Ví dụ về một số cụm trạng từ trong tiếng Anh thường gặp như: very quickly, surprisingly well,…
Ví dụ:
- “Shelia rode her bike very hastily so she could get home sooner.”
- “The surf at the beach was coming in extremely quickly.”
- “He read the restaurant’s menu rather slowly.”
Phân loại cụm trạng từ trong tiếng Anh
Theo ngữ pháp tiếng Anh, cụm trạng từ sẽ được phân chia thành 6 loại như sau:
STT | Phân loại | Ví dụ cụm từ | Ví dụ câu |
1 | Cụm trạng từ chỉ mức độ (Adverbial phrases of degree/extent) | Very quickly Extremely Hardreally Well so soon | Ví dụ: Time goes very quickly (Thời gian trôi qua rất nhanh) |
2 | Cụm trạng từ tiếng Anh chỉ khả năng (Adverbial phrases of probability) | Definitely Never Only truly Quite probably | Ví dụ: We kept the new money quite separately from what we’d already collected. (Chúng tôi giữ số tiền mới khá tách biệt với số tiền chúng tôi đã thu thập được.) |
3 | Cụm trạng từ dùng để chỉ thời gian trong tiếng Anh (Adverbs of time) | Every year After the game Very late | Ví dụ: The fair takes place every year. (Hội chợ diễn ra hàng năm.) |
4 | Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) | Right there. There, here | Ví dụ: He saw John there. (Anh ấy thấy John ở đó.) |
5 | Cụm trạng từ trong tiếng Anh chỉ cách thức (Adverb phrase of manner) | Very carefully Always Usually | Ví dụ: She would always talk with a nationalistic tone. (Cô ấy luôn nói chuyện với một giọng điệu dân tộc.) |
6 | Cụm trạng từ chỉ lý do (Adverb phrase of reason) | Ví dụ: She plays up to impress his classmates. (Cô ấy chơi để gây ấn tượng với các bạn cùng lớp của mình.) |
Chức năng của cụm trạng từ trong tiếng Anh
Cụm trạng từ trong tiếng Anh thực hiện một số chức năng như sau:
- Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ.
- Bổ nghĩa cho mệnh đề và câu.
- Bổ nghĩa cho trạng từ khác.
- Bổ nghĩa cho những cụm từ loại khác: cụm danh từ, cụm giới từ, cụm từ hạn định.
Vị trí của cụm trạng từ trong tiếng Anh
Khi đứng ở những vị trí khác nhau cụm trạng từ trong tiếng Anh lại mang những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ví dụ như dùng để chỉ thời gian, chỉ tần suất, chỉ cách thức, … Cụ thể, cụm trạng từ tiếng Anh có 8 vị trí trong câu như sau:
STT | Vị trí | Ví dụ |
1 | Trạng từ chỉ cách thức (manner) – đứng phía sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ | Ví dụ: They walked very carefully across the floor. (Họ đi rất cẩn thận trên sàn nhà.) |
2 | Trạng từ chỉ thời gian (Time) – đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh) | Ví dụ: Mommy got home very late. (Mẹ về nhà rất muộn.) |
3 | Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) – được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính | Ví dụ: Joe is always on time. (Joe luôn đúng giờ) |
4 | Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) | Ví dụ: Linda is standing here. (Linda đang đứng đây.) |
5 | Trạng từ chỉ mức độ (Grade) – trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. | Ví dụ: He speaks English too quickly for me to follow (Anh ấy nói tiếng Anh quá nhanh để tôi theo dõi) |
6 | Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) | Ví dụ: My children study rather little (Con tôi học khá ít) |
7 | Trạng từ nghi vấn (Questions) – đứng đầu câu dùng để hỏi | Ví dụ: Why didn’t you go to school yesterday, PinPin? (Tại sao bạn không đi học ngày hôm qua, PinPin?) |
8 | Trạng từ liên hệ (Relation) | Ví dụ: I remember the day when I met him on the beach (Tôi nhớ ngày tôi gặp anh ấy trên bãi biển) |
Xem thêm:
Bài tập về cụm trạng từ trong tiếng Anh
Phía bên dưới là 5 bài tập tự luyện về cụm trạng từ trong tiếng Anh. Hãy cùng Khoa Quốc Tế làm bài và kiểm tra đáp án ngay bên dưới bạn nhé!
Phần bài tập cụm trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Đọc những câu và chọn phương án đúng
1. Which sentence is correct?
a.Does he go late to bed usually? b.Does he usually go to bed late?
c.Does he go late usually to bed?
2. Which sentence is correct?
a.David walks to work every morning.
b.David every morning walks to work.
c.David walks every morning to work.
3. Which sentence is NOT correct?
a.I ate quickly my breakfast and went out.
b.I ate my breakfast quickly and went out.
c.I quickly ate my breakfast and went out.
4. Which sentence is correct?
a.Did you learn a lot at school today?
b.Did you learn a lot today at school?
c.Did you learn today a lot at school?
5. Which sentence is correct?
a.She hardly ever gets angry.
b.She gets angry hardly ever.
c.She gets hardly ever angry.
6. Which sentence is NOT correct?
a.She obviously is thinking always about him.
b.She is obviously always thinking about him.
c.Obviously, she is always thinking about him.
7. Which sentence is correct?
a.They won easily the game yesterday.
b.Yesterday, they won easily the game.
c.They won the game easily yesterday.
8. Which sentence is correct?
a.He doesn’t always sleep at home on Mondays.
b.He always doesn’t sleep at home on Mondays.
c.On Mondays, he doesn’t sleep always at home.
9. Which sentence is correct?
a.They rarely eat healthily.
b.They eat healthily rarely.
c.Rarely they eat healthily.
10. Which sentence is correct?
a. I could barely think straight
b. I barely could think straight
c. I could think barely straight
Bài tập 2: Chọn từ vào chỗ trống:
along the cliffs every weekend Last Saturday to look at the whale with a rolling motion
I go running_____with my friends from the jogging club.______, we were doing a five-kilometer run from downtown Victoria through Beacon Park. As we were running______ at the edge of the sea, someone shouted “Look!” There was a grey whale out in the ocean, about a hundred meters from the shore. We all stopped running______. It was swimming_______, its tail flipping out of the water every few seconds.
Bài tập 3: Gạch chân những cụm trạng ngữ trong các câu sau
1. She lives in a palatial home.
2. Is there water on the moon?
3. She ran into her room.
4. They chatted for a while.
5. She performed the task with great skill.
6. The desert stretched towards the north.
7. The gun went off with a loud noise.
8. The fishers went sailing over the sea.
9. He lay beside the heap of corn.
10. She whispered in his ear.
11. He fought with all his might.
12. He shouted at the top of his voice.
13. It must be done at any cost.
14. Much water has run under the bridge.
15. Without pausing to consider he struck the blow.
Xem thêm: Số thứ tự trong tiếng Anh
Bài tập 4: Đọc lời của một đoạn bài hát về trạng ngữ sau, gạch dưới những trạng từ hoặc trạng ngữ có trong bài và xác định xem chúng thuộc nhóm trạng từ nào
Lolly Lolly Lolly, get your adverbs here.
Got a lot of lolly, jolly adverbs here.
Anything you need and we can make it absolutely clear…
An adverb is a word
(That’s all it is! and there’s a lot of them)
That modifies a verb,
(Sometimes a verb and sometimes)
It modifies an adjective, or else another adverb
And so you see that it’s positively, very, very, necessary.
Lolly, Lolly, Lolly, get your adverbs here.
Father, son, and Lolly selling adverbs here.
Got a lot of adverbs, and we make it clear,
So come to Lolly! (Lolly, Lolly, Lolly)
Bài tập 5: Gạch dưới những trạng từ và trạng ngữ trong đoạn văn sau:
The first book of the seven-book Harry Potter series came to the bookstores in 1997. Since then, bookstores have sold more than 250 million copies of the first books in the series. These books are available in more than 200 countries and in more than 60 languages.
When a new Harry Potter book arrives in the bookstores, it is always a big event. Usually, the first books are sold at the magic hour of midnight. Stores that usually close at 6:00 P.M. stay open late for the special event. People wait in line for hours, sometimes days, to buy a book. Many children and even some adults put on costumes to look like their favorite characters in the book.
Đáp án bài tập cụm trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập 1 – Bài tập cụm trạng từ trong tiếng Anh
1. B | 2. A | 3. A | 4. A | 5. A | 6. A | 7. C | 8. A | 9. A | 10. A |
Bài tập 2 – Bài tập cụm trạng từ trong tiếng Anh
1. every weekend |
2. Last Saturday |
3. along the cliffs |
4. to look at the whale |
5. with a rolling motion |
Bài tập 3 – Bài tập cụm trạng từ trong tiếng Anh
1. in a palatial home | 5. with great skill | 9. beside the heap of corn | 13. at any cost |
2. on the moon | 6. towards the north | 10. in his ear | 14. under the bridge |
3. into her room | 7. with a loud noise | 11. all his might | 15. Adverb phrase – without pausing to consider |
4. for a while | 8. over the sea | 12. at the top of his voice |
Bài tập 4 – Bài tập cụm trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ địa điểm: here. |
Trạng từ chỉ mức độ: absolutely, very |
Trạng từ chỉ nhận xét: positively |
Trạng từ nối: and, so |
Bài tập 5 – Bài tập cụm trạng từ trong tiếng Anh
to the bookstores | in more than 200 countries | in the bookstores | in 1997 |
Since then | at the magic hour of midnight | late | for hours |
(for)days | in more than 60 languages. | in line | always |
Usually | usually | sometimes | for the special event |
Trên là những thông tin về cụm trạng từ trong tiếng Anh mà Khoa Quốc Tế đã chia sẻ. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu được khái niệm, phân loại và ứng dụng thành công vào bài tập. Chúc bạn học tốt ngữ pháp và hoàn thiện kỹ năng ngoại ngữ của mình hơn nữa.