Demand đi với giới từ gì? Ví dụ và bài tập vận dụng 

Banner giảm 40% học phí

Trong quá trình học tiếng Anh, đã không ít lần bạn bắt gặp từ demand trong phần bài tập nghe và đọc. Vậy công thức sử dụng demand như thế nào là đúng, demand đi với giới từ gì,… Là những câu hỏi phổ biến của các bạn về cấu trúc demand này. 

Vậy bạn hãy cùng mình tìm hiểu xem cấu trúc demand chính xác qua bài viết dưới đây nhé.

Demand là gì?

Demand là một động từ và cũng là một danh từ trong tiếng Anh. Khi đóng những vai trò khác nhau, demand sẽ mang ý nghĩa khác nhau.

Demand đóng vai trò là động từ

Theo từ điển Cambridge Dictionary, demand khi là động từ sẽ mang ý nghĩa: 

Định nghĩa Demand là gì
Định nghĩa Demand là gì

Nghĩa 1: To ask for something forcefully, in a way that shows that you do not expect to be refused”. Hiểu nôm na, demand là hành động chúng ta yêu cầu, đòi hỏi một thứ gì đó một cách mạnh mẽ, và không muốn yêu cầu đó bị từ chối.

Ex: He always demanded the highest standard of behavior from his students. (Anh ấy lúc nào cũng yêu cầu học sinh của mình hành xử một cách lễ độ nhất).

Nghĩa 2: To need something such as time, effort, or a particular quality. Hiểu nôm na là đòi hỏi phải có thời gian, sự nỗ lực hoặc một phẩm chất cụ thể nào đó.

NHẬP MÃ KQT30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ex: 

  • Becoming an actor demands a lot of concentration. (Trở thành một diễn viên sẽ đòi hỏi rất nhiều sự tập trung).
  • He seems to lack many of the qualities demanded of  a successful politician. (Anh ấy dường như thiếu rất nhiều phẩm chất để trở thành một chính trị gia  thành công).

Demand đóng vai trò là danh từ

Khi demand là một danh từ, nó cũng sẽ mang hai ý nghĩa:

Nghĩa 1: A strong request. Có thể hiểu nôm na là một yêu cầu, nhu cầu mãnh liệt.

Ex: There’s increasing demand for cars which are more economical on fuel. (Nhu cầu về ô tô tiết kiệm năng lượng ngày càng ngày tăng cao).

Nghĩa 2: Things that somebody/something makes you do, especially things that are difficult, make you tired, worried. Có thể hiểu là một yêu cầu khó khăn nào đó mà ai đó, hoặc điều gì đó buộc bạn phải làm, và điều đó khiến bạn cảm thấy mệt mỏi.

Ex: As a director he makes huge demands on his actors. (Là một đạo diễn, anh ấy luôn có những yêu cầu khắt khe với diễn viên của anh ấy).

Xem thêm một số bài viết:

Demand đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Demand có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như for và on nếu đóng vai trò là danh từ.

Demand đi với giới từ gì
Demand đi với giới từ gì

Demand for

Demand + for + Something: Yêu cầu cái gì

Demand đi với giới từ for dùng để yê cầu cái gì đó.

Ex: Consumer demand for organic foods continues to increase rapidly. (Khách hàng yêu cầu thực phẩm hữu cơ đang tiếp tục tăng lên nhanh chóng).

Demand on

Demand on Somebody/ Something: Yêu cầu đối với ai/ về cái gì

Demand đi với giới từ on được dùng để yêu cầu đối với ai/ về cái gì

Ex: Patient is a big requirement on teachers. (Kiên nhẫn là một yêu cầu lớn đối với giáo viên).

Demand to V hay Ving?

Demand vừa là động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau. Trường hợp demand là động từ, vậy demand to V hay Ving? Câu trả lời chính xác là demand + to V

Demand to do something: Yêu cầu được làm gì đó

Demand to V được dùng để yêu cầu được làm điều gì đó

Ex: She demanded to speak to the manager. (Cô ấy yêu cầu được nói chuyện với người quản lý).

Từ đồng nghĩa với demand

Từ đồng nghĩa với demand
Từ đồng nghĩa với demand
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
RequestYêu cầu, đề nghịThe manager requested that the employees work overtime. (Người quản lý yêu cầu nhân viên làm thêm giờ.)
RequireYêu cầu, đòi hỏiThe students are required to submit their homework on time. (Học sinh được yêu cầu nộp bài tập về nhà đúng thời hạn).
CommandRa lệnh, yêu cầuThe pilot commanded the airplane to land. (Phi công ra lệnh cho máy bay hạ cánh).
InsistKhăng khăng yêu cầu, ép buộcThe doctor insisted on the patient staying in the hospital for observation. (Bác sĩ nhất quyết yêu cầu bệnh nhân ở lại bệnh viện để theo dõi.)
ClaimTuyên bố, đòi hỏiThe ACE company claimed that its product was the best on the market. (Công ty ACE tuyên bố rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường.)
OrderĐặt hàng, đặt mua, ra lệnhThe teacher ordered Tom to sit down. (Giáo viên ra lệnh cho Tom ngồi xuống).
Call forYêu cầu, kêu gọiMy manager called for a meeting to discuss the new product. (Giám đốc của tôi yêu cầu một buổi họp để thảo luận về sản phẩm mới).
ImposeÁp đặt, đưa ra yêu cầuParents impose phone time limits on their children.

Các cụm từ phổ biến với Demand

  • Make demands → yêu cầu, đòi hỏi một việc gì đó.

Ex: The workers made demands that the company improve working conditions. (Các công nhân đưa ra yêu cầu công ty cải thiện điều kiện làm việc.)

  • Meet demands → đáp ứng yêu cầu của ai đó.

Ex: The doctor is doing everything he can to meet the demands of his patients. (Bác sĩ đang làm mọi thứ có thể để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.)

  • On demand → theo yêu cầu.

Ex: These books are available on demand, so you can read them whenever you want. (Những quyển sách này có sẵn theo yêu cầu, vì vậy bạn có thể đọc chúng bất cứ khi nào bạn muốn).

  • In demand → đang có nhu cầu

Ex: Software engineers are in demand, so they can command high salaries. (Kỹ sư phần mềm đang có nhu cầu cao vì vậy họ có thể yêu cầu mức lương cao.)

  • Beyond demand → vượt quá mong đợi, ngoài sức tưởng tượng.

Ex: The results of this project beyond demands our expectations when it was completed. (Kết quả của dự án này vượt xa sự mong đợi của chúng tôi khi nó được hoàn thành.)

Bài tập demand đi với giới từ gì

Sau khi đã tìm hiểu về cấu trúc demand, sau đây hãy cùng mình làm một số bài tập vận dụng nhé.

Bài tập vận dụng cấu trúc demand
Bài tập vận dụng cấu trúc demand

1. I demand … the manager.

  • A. To see
  • B. Seeing
  • C. See

2. They received a final demand … payment.

  • A. Of
  • B. About
  • C. For

3. Good teachers are always in great …

  • A. Demand
  • B. Need
  • C. Want

4. His new job … a lot of demands … him.

  • A. Makes/ on
  • B. Does/ on
  • C. Makes/ above

5. There was weak …imported goods last month.

  • A. Want for
  • B. Demand for
  • C. Need on

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. B

Với bài biết trên đây, Khoa Quốc Tế đã giúp bạn thắc mắc demand đi với giới từ gì rồi. Và để sử dụng thành thạo cấu trúc này, bạn hãy làm bài tập nhiều hơn và cố gắng áp dụng cấu trúc demand trong đời sống nhé. 

Ngoài ra, chúng mình cũng đã tổng hợp một số bài viết khác về chủ đề giới từ như inform đi với giới từ gì, loyal đi với giới từ gì. Các bạn có thể tìm hiểu thêm nhé.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trên con đường học tiếng Anh của mình nhé. Hãy để lại bình luận cho chúng mình nếu bạn thích bài viết này nhé

Bình luận

Bài viết liên quan: