Làm thế nào để thể hiện mong muốn của chính bạn và của người khác trong hiện tại, quá khứ và tương lai? Đây là những lúc bạn cần sử dụng cấu trúc wish trong tiếng Anh.
Trong bài học hôm nay các bạn sẽ cùng Khoaquocte.vn tìm hiểu về cách dùng, cấu trúc và những lưu ý đặc biệt khi sử dụng cấu trúc WISH để đặt câu tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Nội dung
Ý nghĩa của cấu trúc wish
Từ WISH trong tiếng Anh có nghĩa là ước hay hy vọng khi đứng một mình.
Cấu trúc WISH hay câu điều ước trong tiếng Anh là cấu trúc câu dùng để diễn đạt mong muốn, ước muốn của ai đó. Câu chúc có thể xảy ra ở cả ba thì trong tiếng Anh: Hiện tại, quá khứ và tương lai nên chúng có cấu trúc khác nhau ở ba thì này.
Cách diễn đạt cấu trúc wish ở mỗi thì
Như mình đã giới thiệu ở trên, đối với mỗi thì, cấu trúc wish sẽ có những công thức khác nhau. Ngay sau đây, hãy cùng mình tìm hiểu sâu hơn về những cấu trúc này là gì nhé.
Cấu trúc wish ở hiện tại
Cấu trúc WISH ở thì hiện tại được dùng để diễn đạt một điều ước hoặc ước muốn không có thật, thường là để bày tỏ sự tiếc nuối vì một điều gì đó đã không được thực hiện, hoặc để diễn đạt một điều ước viển vông, hoàn toàn không thể thực hiện được.
Công thức:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V(quá khứ)
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V(quá khứ)
Ví dụ:
- I wish you were rich. (Ước gì tôi giàu)-> Điều ước viển vông
- I wish my family had a big house. (Ước gì gia đình tôi có một căn nhà lớn).-> Điều ước viển vông.
- She wishes she studied harder. (Cô ấy ước gì cô ấy đã học chăm chỉ hơn)-> Sự tiếc nuối.
- I wish I didn’t go to school today (Ước gì hôm nay tôi không phải đi học)-> Điều ước viển vông, hôm nay vẫn phải đi học
Cấu trúc wish ở quá khứ
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mong muốn về một sự kiện không có thật trong quá khứ, mong đợi một điều gì đó trái ngược với một số tình huống đã xảy ra trong quá khứ. Ngoài ra, nó còn thể hiện sự hối hận của chủ thể về một việc mà họ đã làm hoặc không làm trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V (quá khứ phân từ)
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V (quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- Justine wishes he had not broken up with Selena. (Justine ước là anh ấy đã không chia tay với Selena). -> Sự hối hận về việc đã làm, thực tế là Justine và Selena đã chia tay).
- I wish I had listened to her. (Tôi ước gì tôi đã lắng nghe cô ấy). -> Trên thực tế thì “tôi” đã không lắng nghe.
- I wish I had loved myself more. (Tôi ước đã yêu thương bản thân mình nhiều hơn).
Xem thêm:
Cấu trúc wish ở tương lai
Cấu trúc wish diễn tả hy vọng và mong muốn về tương lai gần. Chúng ta sử dụng cách diễn đạt này với hy vọng rằng ai đó, điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai theo mong muốn của chúng ta.
Công thức:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V(nguyên thể)
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V(nguyên thể)
Ví dụ:
- I wish I could pass the exam next week. (Tôi ước gì tôi sẽ đỗ bài kiểm tra tuần sau).-> Mong muốn cho tương lai.
- My brother wishes he could buy a new phone next month. (Anh trai của tôi ước gì anh ấy có thể mua được một chiếc điện thoại mới tháng sau).
- My mother wishes she would not be busy next weekend. (Mẹ tôi ước rằng bà sẽ không bận rộn vào cuối tuần sau).
Một số cấu trúc khác của câu wish
Cấu trúc wish với danh từ: S + wish + N
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các dịp lễ tết, khi mọi người muốn trao những lời chúc mừng, những điều tốt đẹp đến với người khác.
Ví dụ:
- We wish you a happy new year. (Chúng tôi chúc bạn có một năm mới vui vẻ)
- I wish you happy birthday. (Tớ chúc cậu một sinh nhật vui vẻ nhé!)
- I wish you the best. (Tớ chúc cậu tất cả những điều tốt lành.)
Cấu trúc Wish SO to do Something
Cấu trúc này được sử dụng dể bạn diễn tả mong muốn ai đó làm điều gì đó (Ước ai đó làm điều gì đó)
Ví dụ:
- My mother wishes me to pass the test. (Mẹ tôi mong rằng tôi sẽ đỗ bài kiểm tra).
- Passengers wishing to take the Kings Cross train should board now. (Những hành khách mong muốn bắt chuyến tàu King Cross hãy lên tàu ngay bây giờ
Cấu trúc Wish to do something
Cấu trúc này dùng để diễn tả mong muốn làm điều gì đó.
- I wish to meet your manager. (Tôi mong muốn được quản lý của bạn.)
- I wish to travel around the world before I turn 30. (Tôi mong muốn đi vòng quanh thế giới trước khi tôi đến 30 tuổi.)
Bài tập vận dụng
Viết lại những câu sau theo cấu trúc wish
- I don’t have a big house.
- I can’t play volleyball.
- I’m at school.
- The weather is so hot.
- I’m sick.
- I don’t have any money.
- I can’t afford to travel to America.
- I don’t have time to watch TV.
- I can’t swim.
- My car is stolen.
Đáp án:
- I wish (that) I had a big house.
- I wish (that) I could play volleyball.
- I wish (that) I weren’t at school.
- I wish (that) the weather weren’t hot.
- I wish (that) I weren’t sick.
- I wish (that) I had a lot of money.
- I wish (that) I could afford to travel to America.
- I wish (that) I had time to watch TV.
- I wish (that) I could swim.
- I wish (that) my car wasn’t stolen.
Trên đây là tất cả những kiến thức, cách dùng và bài tập về cấu trúc wish mà Khoaquocte.vn gửi đến bạn. Để có thể áp dụng tốt những kiến thức này bạn hãy luyện tập và sử dụng nó thường xuyên nhé.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số kiến thức ngữ pháp khác như cấu trúc used to hoặc cấu trúc loyal. Đây cũng là những phần ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng chúng sẽ có ích cho bạn.
Vậy sau khi học qua cấu trúc câu điều ước, bạn có thể tự đặt cho mình một điều ước không? Điều ước của bạn là gì? Hãy để lại comment dưới phần bình luận để chúng mình có thể biết nhé.