Toán Văn GDCD là khối gì? Danh sách các trường tuyển sinh mới nhất 2023

Banner back to school tháng 7

Khi bước vào kỳ thi THPT Quốc gia, việc lựa chọn khối thi không chỉ phù hợp với năng lực mà còn đáp ứng yêu cầu của ngành học yêu thích là một nhiệm vụ khá khó khăn. Một số bạn có sở trường trong các môn như Toán, Văn và GDCD, và muốn chọn tổ hợp ba môn này để tham gia kỳ thi.

Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn mơ hồ về tổ hợp môn Toán Văn GDCD là khối gì và điểm chuẩn của khối này là bao nhiêu. Hãy để Khoa Quốc Tế sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này một cách rõ ràng.   

Toán Văn GDCD là khối gì?

Toán Văn GDCD là khối gì?
Toán Văn GDCD là khối gì?

Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tổ hợp môn Toán, Văn, GDCD thuộc khối C14. Đây là một tổ hợp mới trong kỳ thi THPT Quốc gia, được mở rộng từ khối C truyền thống bao gồm tổ hợp môn Văn, Lịch Sử, Địa Lý. 

Trong khối thi này, Tiếng Anh đã được thay thế bằng môn GDCD. Mặc dù điều này có thể giúp giảm áp lực cho một số học sinh, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng học tiếng Anh và giao tiếp bằng tiếng Anh, một kỹ năng quan trọng cho tương lai.

Khối C14 gồm những ngành nào?

Khối C14 gồm những ngành nào
Khối C14 gồm những ngành nào

Mặc dù khối thi Toán – Văn – GDCD (khối C14) còn khá mới và không nhận được sự đánh giá cao như các khối truyền thống khác, nhưng nó vẫn đang thu hút sự quan tâm của nhiều học sinh. 

Hiện nay có rất nhiều ngành học “hot” mà bạn có thể chọn sau khi tốt nghiệp từ khối C14. Những ngành này rất đa dạng và cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, chính trị đến công nghệ và sư phạm,…

Dưới đây là một số nhóm ngành mà bạn có thể nghiên cứu thêm!

NHẬP MÃ KQT30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Nhóm ngành Kinh Tế

Ngành kinh tế là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý về các hoạt động liên quan đến giao dịch hàng hóa, dịch vụ và kinh doanh giữa cá nhân, công ty, doanh nghiệp, và các tổ chức trong một quốc gia hoặc giữa các quốc gia khác nhau.

Nhóm ngành kinh tế ở Việt Nam bao gồm một loạt các lĩnh vực và ngành học quan trọng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Các ngành kinh tế phổ biến ở Việt Nam bao gồm:

  • Tài chính và Ngân hàng: Các ngành này liên quan đến quản lý tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, và các dịch vụ tài chính khác. 
  • Kế toán và Kiểm toán: Ngành kế toán và kiểm toán liên quan đến quản lý và kiểm tra tài chính của doanh nghiệp và tổ chức. 
  • Quản trị Doanh nghiệp: Quản trị doanh nghiệp bao gồm quản lý tổ chức, nguồn nhân lực, sản phẩm/dịch vụ, và chiến lược doanh nghiệp.
  • Marketing và Quảng cáo: Marketing và quảng cáo là các lĩnh vực quan trọng để thúc đẩy doanh số bán hàng và tạo thương hiệu. 
  • Quản lý Dự án: Quản lý dự án liên quan đến lập kế hoạch, thực hiện, và đảm bảo hoàn thành dự án một cách hiệu quả.

Các ngành này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế quốc gia, cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp và đóng góp vào tăng trưởng và thăng tiến của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.    

Nhóm ngành Sư Phạm

Ngành sư phạm tập trung vào khoa học và ứng dụng giáo dục, chuyên về việc đào tạo và phát triển các giáo viên, thầy giáo, cô giáo và các chuyên gia giáo dục. Làm nghề sư phạm là tham gia vào quá trình truyền đạt kiến thức và giáo dục, góp phần quan trọng vào việc nuôi dưỡng kiến thức và phát triển tài năng cho thế hệ trẻ. 

Đồng thời xây dựng và thúc đẩy sự phát triển của hệ thống giáo dục, góp phần quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân tài cho đất nước. Ngành sư phạm chia thành nhiều chuyên ngành, tùy theo cấp bậc giáo dục và chuyên môn đào tạo. Các chuyên ngành chính trong ngành sư phạm bao gồm:

  • Sư phạm Mầm non: Đào tạo giáo viên và chuyên gia giáo dục cho trẻ mầm non, tập trung vào phương pháp giảng dạy và quản lý lớp học cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi. 
  • Sư phạm Tiểu học: Đào tạo giáo viên cho cấp học tiểu học, tập trung vào việc giảng dạy và phát triển kiến thức cơ bản cho học sinh từ 6 đến 11 tuổi.
  • Sư phạm Trung học: Tập trung vào đào tạo giáo viên cho cấp học trung học, bao gồm việc giảng dạy các môn học chuyên ngành và chuẩn bị học sinh cho cuộc sống sau trung học. 
  • Sư phạm Đại học: Đào tạo giảng viên và nhà nghiên cứu cho các trường đại học và các cơ sở đào tạo cao cấp, tập trung vào giảng dạy và nghiên cứu trong các lĩnh vực chuyên sâu. 

Ngoài ra, chuyên ngành sư phạm còn được phân thành từng bộ môn như Sư phạm Toán, Sư phạm Văn, Sư phạm Vật Lý, và nhiều chuyên ngành khác, nhằm đảm bảo sự chuyên sâu và chuẩn bị cho các giảng viên tương lai có kiến thức và kỹ năng chuyên môn cụ thể trong lĩnh vực giảng dạy của họ.

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Nhóm ngành Công nghệ thông tin
Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Ngành công nghệ thông tin (IT – Information Technology) là một lĩnh vực kỹ thuật chuyên về sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để xử lý, lưu trữ, trao đổi, và sử dụng thông tin. IT có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều hành các quy trình kinh doanh, doanh nghiệp, quản lý khách hàng, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống hiện đại. 

Chính vì vậy, sản phẩm và dịch vụ của ngành IT đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính cá nhân và các ứng dụng trực tuyến.

Lĩnh vực Công nghệ thông tin là một ngành đa dạng và phát triển nhanh chóng, với nhiều ngành con khác nhau mà bạn có thể tham gia. Dưới đây là một số trong những ngành con quan trọng trong lĩnh vực IT:

  • Khoa học máy tính: Tập trung vào nghiên cứu và phát triển các phần mềm, thuật toán, và công nghệ máy tính. 
  • Công nghệ phần mềm: Đào tạo về việc phát triển và quản lý phần mềm ứng dụng và hệ thống. 
  • Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu: Nghiên cứu về mạng máy tính, giao thức truyền thông, và quản lý dữ liệu. 
  • Kỹ thuật máy tính: Tập trung vào phát triển và thiết kế phần cứng máy tính và các thiết bị liên quan. 
  • Kỹ thuật mạng: Đào tạo về quản lý và thiết kế mạng máy tính, bao gồm cả mạng cá nhân và doanh nghiệp. 
  • Trí tuệ nhân tạo: Tập trung vào phát triển các ứng dụng và hệ thống dựa trên máy học và trí tuệ nhân tạo. 

Nhóm ngành Luật

Ngành Luật tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng luật pháp để đảm bảo sự tuân thủ quy định và bảo vệ quyền lợi xã hội. Các chuyên gia luật đóng vai trò quan trọng trong tạo ra và thực hiện luật pháp để duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân và tổ chức.    

Khi học ngành Luật, bạn sẽ tiếp xúc với một loạt các chuyên ngành phụ thuộc vào sự quyết định và chuyên môn của bạn. Một số chuyên ngành phổ biến trong ngành Luật bao gồm:  

  • Luật Hình sự: Tập trung vào nghiên cứu và thực hiện các quy định về tội phạm và hình phạt
  • Luật Nhân sự: Bao gồm các quy định liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu, và tranh chấp dân sự.
  • Luật Gia đình và Di trú: Quản lý các vấn đề gia đình, hôn nhân, ly hôn, và quyền di trú.
  • Luật Môi trường: Tập trung vào các quy định bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên.
  • Luật Quốc tế: Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các vấn đề quốc tế.
  • Luật lao động và Luật Tố tụng: Điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của người lao động, cũng như quy trình tố tụng.
  • Luật Bất động sản: Bao gồm các quy định về giao dịch và quản lý tài sản bất động sản.

Nhóm ngành Khoa học xã hội và hành vi

Ngành Khoa học Xã hội và Hành vi là một lĩnh vực nghiên cứu và đào tạo về các khía cạnh xã hội và hành vi con người. Nó bao gồm nhiều chuyên ngành và lĩnh vực con khác nhau, nhằm hiểu và giải quyết các vấn đề xã hội, chính trị và tâm lý. 

Dưới đây là một số trong những chuyên ngành và lĩnh vực quan trọng trong ngành Khoa học Xã hội và Hành vi:

  • Quản lý Nhà nước: Nghiên cứu về cách quản lý và điều hành các tổ chức và dịch vụ công trong hệ thống chính quyền. 
  • Kinh tế chính trị: Tập trung vào tương tác giữa kinh tế và chính trị, bao gồm nghiên cứu về chính sách kinh tế và quản lý tài chính công. 
  • Xã hội học: Nghiên cứu về cách xã hội hoạt động, cấu trúc xã hội, và tương tác xã hội trong các xã hội khác nhau. 
  • Chính trị học: Tổng hợp về hệ thống chính trị, quyết định chính trị, và cấu trúc quyền lực trong các chính quyền. 
  • Tâm lý học: Nghiên cứu về tư duy, cảm xúc, và hành vi của con người, cung cấp kiến thức về tâm lý và tư duy. 
  • Xây dựng Đảng và Chính quyền: Tập trung vào việc xây dựng và quản lý các tổ chức chính trị và hệ thống chính phủ.

Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật

Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật
Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật

Ngành công nghệ kỹ thuật là một lĩnh vực quan trọng và đa dạng trong thế giới công nghiệp và công nghệ. Nó liên quan đến việc ứng dụng kiến thức kỹ thuật và kỹ nghệ để thiết kế, xây dựng, và duy trì các hệ thống, sản phẩm, và dịch vụ. Ngành này có nhiều lĩnh vực con khác nhau, bao gồm:

  • Cơ khí học: Tập trung vào thiết kế và sản xuất các thiết bị cơ khí, máy móc, và hệ thống cơ khí.
  • Điện tử học: Nghiên cứu và phát triển các hệ thống điện tử, từ mạch điện đến linh kiện điện tử và viễn thông.
  • Xây dựng: Đảm bảo thiết kế, xây dựng, và duy trì hạ tầng, công trình dân dụng, và hệ thống giao thông.
  • Tự động hóa: Phát triển các hệ thống tự động và điều khiển trong sản xuất và quản lý quy trình.
  • Kỹ thuật môi trường: Tập trung vào bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên thông qua thiết kế hệ thống xử lý và kiểm soát ô nhiễm.
  • Kỹ thuật điện: Điều chỉnh hệ thống điện và điện tử trong các ứng dụng như năng lượng và điện tử tiêu dùng.
  • Kỹ thuật năng lượng: Nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng sạch và hiệu quả, bao gồm năng lượng mặt trời và gió.

Những ngành thuộc khối Toán Văn GDCD có cơ hội việc làm cao

Những ngành thuộc khối Toán Văn GDCD có cơ hội việc làm cao
Những ngành thuộc khối Toán Văn GDCD có cơ hội việc làm cao

Tùy thuộc vào sở thích, khả năng, và sự đam mê cá nhân, bạn có thể chọn lựa một ngành nghề phù hợp với bản thân. Khoa Quốc Tế sẽ giới thiệu một số ngành có cơ hội làm việc đa dạng và rộng mở, giúp bạn hiểu rõ hơn về lựa chọn nghề nghiệp của mình.      

Ngành Kinh tế

Trong những năm gần đây, lĩnh vực Kinh tế luôn nằm trong danh sách hàng đầu của các ngành “hot.” Sự phát triển đáng kể của nền kinh tế đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm đa dạng và phong phú. Điều này đã thu hút sự quan tâm của nhiều phụ huynh và học sinh. Ngoài ra, mức lương hấp dẫn trong ngành Kinh tế cũng là một điểm mạnh mà nhiều người quan tâm.

Sau khi tốt nghiệp, bạn có khá nhiều lựa chọn nghề nghiệp, bao gồm như làm Nhân viên kinh doanh, Nghiên cứu thị trường, Chuyên viên phân tích rủi ro tài chính, Chuyên viên phân tích dữ liệu, Nhà hoạch định tài chính, Kế toán, Nhà nghiên cứu kinh tế, Cố vấn tài chính, và nhiều nghề nghiệp khác. Đây là những công việc có cơ hội phát triển sự nghiệp và thu nhập hấp dẫn.

Ngành Công nghệ thông tin

Ngành Công nghệ thông tin là một trong số ít ngành duy trì và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19. Điều đặc biệt là bạn có thể thực hiện công việc từ xa, làm việc tại nhà cho các công ty tại châu Âu và châu Mỹ, điều này đã trở nên phổ biến và hiệu quả. Một ưu điểm khác của ngành này chính là mức lương thường rất hấp dẫn và ổn định. 

Sau khi tốt nghiệp ngành này, bạn sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp, bao gồm làm lập trình viên phần mềm, chuyên viên phân tích thiết kế hệ thống, quản lý dữ liệu, quản trị mạng, kỹ thuật phần cứng máy tính, và chuyên gia quản lý dự án công nghệ thông tin. Đây là những vị trí có tiềm năng phát triển sự nghiệp và cung cấp mức lương cao.    

Xem thêm:

Danh sách các trường tuyển sinh và điểm chuẩn khối C14 mới nhất 2023 

Danh sách các trường tuyển sinh và điểm chuẩn mới nhất 2023
Danh sách các trường tuyển sinh và điểm chuẩn mới nhất 2023

Khu vực miền Bắc

STTTên trườngChuyên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Đại học Đại NamTài chính – Ngân hàngA00, D01, C01, C1415Tốt nghiệp THPT
A00, D01, C01, C14,XDHB18Học bạ
Truyền thông đa phương tiệnA00, D01, C01, C1415Tốt nghiệp THPT
A00, D01, C01, C14, XDHB18Học bạ
Quản lý thể dục thể thaoA00, C03, C14, C1015Tốt nghiệp THPT
Kế toánA00, D01, C01, C1415Tốt nghiệp THPT
A00, D01, C01, C14, XDHB18Học bạ
Điều dưỡngB00, D07, D66, C1419Tốt nghiệp THPT
B00, D07, D66, C14, XDHB19.5Học bạHọc lực lớp 12: Khá
2Đại học Khoa học – Đại học Thái NguyênKhoa học quản lýD01, C01, D84, C14, XDHB18Học bạ
Truyền thông đa phương tiệnA00, A01, D01, C14,XDHB18Học bạ
Quản lý tài nguyên và môi trườngA00, B00, D01, C14, XDHB18Học bạ
Công tác xã hộiD01, C00, D84, C14, XDHB18Học bạ
Báo chíD01, C00, D84, C14, XDHB18Học bạ
Thông tin – thư việnD01, C00, D84, C14, XDHB18Học bạ
Quản lý thể dục thể thaoD01, C00, D84, C14, XDHB18Học bạ
LuậtD01, C00, C20, C14, XDHB18Học bạ
Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00, B00, A16, C14, XDHB18Học bạ
Toán họcA00, D01, D84, C14, XDHB19Học bạ
Khối ngành Toán – Tin họcA00. D01, D84, C14, XDHB19Học bạ
Văn họcD01, C00, D84, C14, XDHB19Học bạ
Lịch sửD01, C00, D84, C14, XDHB19Học bạ
3Đại học Sư phạm – Đại học Thái NguyênDịch vụ pháp luậtD01, C00, C20, C14, XDHB22.5Học bạ
Giáo dục C19, C20, D66, C1423Tốt nghiệp THPT
Tâm lý học giáo dụcB00, C00, C20, C1424Tốt nghiệp THPT
Giáo dục thể thaoB03, C00, C20, C1425Tốt nghiệp THPT
4Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiLuậtA00, D01, C00, C1419Tốt nghiệp THPT
Kỹ thuật xây dựngA00, B08, A01, C1419Tốt nghiệp THPT
5Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Việt Nam họcD01, C00, D15, C14, XDHB25.94Học bạ
Sư phạm Ngữ vănD01, C00, D15, C14, XDHB29.01Học bạ

Khu vực miền Trung và Tây Nguyên

STTTên trườngChuyên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon TumQuản lý nhà nướcD15, A09, A16, C14, XDHB15Học bạ
Luật Kinh TếD15, A09, D10, C14, XDHB15Học bạ
2Đại học Khoa học – Đại học HuếQuản lý nhà nước D01, C19, D66, C1415.5Tốt nghiệp THPT
3Đại học Đà LạtCông tác xã hội D01, C00, C20, C1416Tốt nghiệp THPT
Xã hội họcD01, C00, C20, C1416Tốt nghiệp THPT
Sư phạm tiểu họcD01, C15, A16, C1425.25Giáo dục Tiểu học; Tốt nghiệp THPT
D01, C15, A16, C14, XDHB28Học bạ
4Đại học Quảng NamCông nghệ thông tinA00, A01, D01, C14, XDHB17.65Học bạ
Sư phạm Toán họcA00, A01, D01, C14, XDHB25.55Học bạ
Giáo dục Tiểu họcA00, D01, C00, C14, XDHB26.05Học bạ
5Đại học Quang TrungKế toánA00, A09, D10, C14, XDHB18Học bạ
Quản trị kinh doanhA01, D14, D15, C14, XDHB18Học bạ
Tài chính – Ngân hàngA00, A09, D10, C14, XDHB18Học bạ
Kinh tếA00, D01, A09, C14, XDHB18Học bạ
6Đại học Sư Phạm – Đại học Đà NẵngVăn hoá học C00, D15, D66, C1421.35Tốt nghiệp THPT
C00, D15, D66, C14, XDHB21.75Học bạ
Văn họcC00, D15, D66, C1422.34Tốt nghiệp THPT
C00, D15, D66, C14, XDHB23Học bạ
Báo chíC00, D15, D66, C1424.77Tốt nghiệp THPT
C00, D15, D66, C1426.5Học bạ
Sư phạm Ngữ vănC00, D66, C1425.92Tốt nghiệp THPT
C00, D66, C14, XDHB27.35Học bạ, Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi

Khu vực miền Nam

STTTên trườngChuyên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Đại học Quốc Tế Hồng BàngLuậtA00, D01, C00, C1415Tốt nghiệp THPT
A00, D01, C00, C14, XDHB18Học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
2Đại học Kiên GiangCông nghệ kỹ thuật môi trườngC04, A09, C14, A07, XDHB15Học bạ
3Đại học Bà Rịa – Vũng TàuTài chính – Ngân hàngA00, A01, D01, C1415Tốt nghiệp THPT
A00, A01, D01, C14, XDHB18Học bạ
Kế toán – Kế toán tài chính; Kế toán kiểm toán; Kế toán quốc tếA00, A01, D01, C1415Tốt nghiệp THPT
A00, A01, D01, C14, XDHB18Học bạ
Kế toán – Ngành Cử nhân tài năngA00, A01, D01, C1420Tốt nghiệp THPT
A00, A01, D01, C14, XDHB22Học bạ
4Đại học Hùng Vương – TPHCMKế toánA00, D01, C03, C14, XDHB15Tốt nghiệp THPT/Học bạ
LuậtA00, C00, A09, C14, XDHB15Tốt nghiệp THPT/Học bạ
Công nghệ thông tinA00, A01, D01, C1415Tốt nghiệp THPT
5Đại học Sư Phạm TPHCMQuản lý giáo dụcA00, D01, C00, C14, XDHB23.1Tốt nghiệp THPT
Giáo dục họcA00, A01, D01, C1423.5Học bạ
Sư phạm Lịch sửC00, C1426.85Tốt nghiệp THPT
6Đại học Đồng ThápLuậtA00, A01, D01, C14, XDHB23.2Học bạ
7Đại học Thủ Dầu MộtQuản lý nhà nướcD01, C00, A16, C14, XDHB23.5Học bạ
LuậtD01, C00, A16, C14, XDHB25.6Học bạ
Tâm lý họcB08, D01, C00, C14, XDHB26Học bạ

Xem thêm:

Khoa Quốc Tế đã giúp bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Toán Văn GDCD là khối gì” đồng thời cung cấp những thông tin liên quan đến khối C14. Hy vọng rằng qua những thông tin Khoa Quốc Tế chia sẻ có thể giúp bạn hiểu hơn về khối thi này và có quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn khối thi vào kỳ thi THPT nhé. Chúc bạn thành công!

Banner launching Moore

Bình luận

Bài viết liên quan: