Talent đi với giới từ gì? Tổng hợp đầy đủ các giới từ đi với Talent

Banner học bổng hè 26 triệu

Để nói về tài năng của một người nào đó trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng từ talent. Tùy vào ngữ cảnh và tính huống mà chúng ta sẽ kết hợp từ talent với nhiều giới từ khác nhau. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc talent đi với giới từ gì không? 

Ngay sau đây, hãy cùng mình tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Ý nghĩa của talent và chức năng trong câu

Talent là danh từ mang ý nghĩa là tài năng, đây vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được.

Ý nghĩa của talent và chức năng trong câu
Ý nghĩa của talent và chức năng trong câu

Một số ví dụ với talent:

Ex: 

  • Creativity, ingenuity and flair are the songwriter’s real talents.
  • His artistic talents were wasted in his boring job.
  • I play games tolerably well, though I have no particular talent for it.

Các cách dùng của talent

Talent: Một tài năng làm điều gì đó (Tài năng bẩm sinh).

Ex: Her talent for storytelling showed at an early age. (Tài năng kể chuyện của cô ấy đã được bộc lộ từ nhỏ).

NHẬP MÃ KQT30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Talent: Danh từ chỉ người nào đó được sinh ra với tài năng thiên bẩm.

Ex: Vietnam is losing many talents to other developed countries who pay more.(Việt Nam đang đánh mất nhiều nhân tài vào tay các nước phát triển khác, những nước đầu tư nhiều hơn vào các nhân tài này).

Các tính từ đi cùng với talent

Để tăng sự mượt mà của câu văn, chúng ta có thể kết hợp talent với các tính từ đi kèm như sau:

Talent đi với tính từ gì
Talent đi với tính từ gì
  • Considerable: Đáng kể.
  • Enormous: To lớn.
  • Exceptional: Đặc biệt.
  • Extraordinary: Phi thường. Great: Lớn.
  • Major: Chính.
  • Outstanding: Nổi bật.
  • Rare: Hiếm.
  • Real: Thực.
  • Remarkable: Đáng chú ý.
  • Special: Đặc biệt.
  • Tremendous: To lớn.
  • Undoubted: Chắc chắn.
  • Unique: Duy nhất.
  • Inborn: Bẩm sinh.
  • God-given: Thiên bẩm.
  • Undiscovered: Chưa được khám phá.
  • Mediocre: Tầm thường. 
  • Fresh: Mới mẻ.
  • New: Mới.

Ex: 

  • Amanda was an enormous talent (Amanda là một tài năng lớn)
  • The team is known for nurturing raw talent.(Nhóm được biết đến với việc nuôi dưỡng tài năng chưa được mài giũa).

Các động từ kết hợp với talent 

Ngoài kết hợp với các tính từ, từ talent cũng thường được sử dụng với các động từ sau:

Talent đi với động từ gì
Talent đi với động từ gì
  • Have: Có.
  • Possess: Sở hữu.
  • Demonstrate: Chứng minh. 
  • Display: Thể hiện, hiển thị.
  • Reveal: Tiết lộ.
  • Show: Thể hiện ra, hiển thị.
  • Show off: Phô trương.
  • Turn: Chuyển hướng.
  • Discover: Khám phá.
  • Recognize: Nhận ra.
  • Unearth: Khai thác, khai quật.
  • Build: Xây dựng.
  • Cultivate: Trau dồi.
  • Develop Phát triển. 
  • Harness: Khai thác.
  • Make the most of: Tận dụng tối đa.
  • Nurture: Nuôi dưỡng.
  • Realize: Nhận ra.
  • Waste: Phung phí.

Ex:  

  • My mother doesn’t want me to waste my talents and abilities. (Mẹ tôi không muốn tôi lãng phí tài năng và khả năng của mình).
  • I had a keen eye for discovering talent. (Tôi có con mắt tinh tường trong việc phát hiện tài năng.)

Xem thêm một số bài viết liên quan

Talent đi với giới từ gì

Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với talent:

Talent đi với giới từ gì
Talent đi với giới từ gì

Talent for + (doing) something: Diễn tả một tài năng khi làm trong một lĩnh vực nào đó

Ex: 

  • She displayed her talent for comedy at the event. (Cô ấy đã thể hiện tài năng diễn kịch của cô ấy tại sự kiện).
  • She showed considerable talent for getting what she wanted. (Cô ấy đã thể hiện tài năng đáng kể để đạt được những gì cô ấy muốn.)
  • She showed talent for learning English at a young age  (Cô ấy đã thể hiện năng khiếu học tiếng Anh từ nhỏ).

Talent + Động từ (lie/ lay)

Ex: 

  • Her talents lay in organization. (Tài năng của cô ấy nằm ở việc sắp xếp).
  • My talent lies in music (Tài năng của tôi nằm ở âm nhạc).

Talent at: Sử dụng chỉ tài năng tại một địa điểm cụ thể, sự kiện cụ thể

Ex:  There were plenty of talents at the festival last night. (Đã có rất nhiều tài năng tại lễ hội tối qua).

Talent in: Tài năng tại một lĩnh vực cụ thể nào đó

Ex: The company benefited from her talent in sales. (Công ty thu được lợi nhuận từ tài năng bán hàng của cô ấy).

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với các từ cho sẵn “wasted, in, for, new, man”.

  1. Her job is not very challenging. Her talents were ….. in his boring job.
  2. I heard that Max was a …. of many talents but I didn’t find anything out yet.
  3. Our club is looking for a … talent
  4. He had a great talent …. business.
  5. His talents lay …. drinking.

Đáp án:

  1. His job is not very challenging. His talents were wasted in his boring job.
  2. I heard that Max was a man of many talents but I didn’t find anything out yet.
  3. Our club is looking for a new talent.
  4. He had a great talent for business.
  5. His talents lay in drinking.

Vậy là mình đã giới thiệu đến các bạn cấu trúc talent trong tiếng Anh. Để có thể nhớ và sử dụng được cấu trúc này trong tiếng Anh, chúng ta không nên chỉ học nghĩa của từ mà còn phải học thêm cả các động từ, tính đi thường đi chung với động từ ấy. Ngoài ra, việc học các cách dùng của từ trong từng tình huống cụ thể cũng vô cùng quan trọng.

Trên đây, Khoaquocte.vn đã tổng hợp các kiến thức và giải đáp thắc mắc của bạn đọc về câu hỏi talent đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết này sẽ có thể giúp ích cho bạn trên con đường học tập tiếng Anh của mình.

Ngoài chủ đề talent đi với giới từ gì, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề bored đi với giới từ gì, suffer đi với giới từ gì nữa đấy. Và nếu bạn thích bài viết này, đừng quên để lại bình luận bên dưới nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan: