Cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 nhanh và dễ nhớ nhất

Banner học bổng hè 26 triệu

Hóa học là môn học không khó nhưng việc đạt thành tích cao trong môn này đòi hỏi sự cố gắng và hiểu biết. Khi bạn bắt đầu học Hóa học lớp 8, một trong những điểm quan trọng là làm quen với Bảng hóa trị. Đây là một phần kiến thức quan trọng cần phải nắm vững vì nó là nền tảng cho việc giải quyết các dạng bài tập Hóa học khác.

Tuy nhiên việc học thuộc một cách máy móc sẽ khiến bạn gặp khó khăn trong quá trình làm bài, thậm chí có thể gây nhầm lẫn ảnh hưởng đến kết quả học tập. Vậy làm sao để ghi nhớ Bảng hóa trị nhanh và chi tiết? Khoa Quốc Tế sẽ giới thiệu bạn cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 nhanh và dễ nhớ nhất ngay bài viết bên dưới nhé!

Hoá trị là gì? Bảng hoá trị là gì?

Hoá trị là gì? Bảng hoá trị là gì?
Hoá trị là gì? Bảng hoá trị là gì?

Hoá trị là gì?

Theo kiến thức trong sách giáo khoa lớp 8, hóa trị của một nguyên tố hóa học được xác định dựa trên số liên kết mà một nguyên tử của nguyên tố đó tạo ra trong một phân tử. Thuật ngữ “điện hóa trị” thường được sử dụng để chỉ hóa trị của một ion trong một hợp chất ion. Nó tương đương với điện tích của ion được tạo ra bởi nguyên tố hóa học đó.

“Cộng hóa trị,” trong khi không phải là một thuật ngữ phổ biến, thường được sử dụng để mô tả hóa trị của một nguyên tố trong một hợp chất cộng hóa trị. Cộng hóa trị được tính bằng cách đếm tổng số liên kết cộng hóa trị mà nguyên tử của nguyên tố đó hình thành với các nguyên tử của các nguyên tố khác trong cùng một hợp chất.

Bảng hóa trị là gì?

Bảng hóa trị đóng một vai trò quan trọng và hữu ích trong lĩnh vực hóa học. Nó giúp tổng hợp thông tin về các nguyên tố hóa học cùng với hóa trị tương ứng của chúng. Bảng hóa trị có thể được xem như một loại “bản đồ” hóa học, hướng dẫn chúng ta trong việc khám phá và hiểu sâu hơn về thế giới các nguyên tố.

Đối với học sinh, việc nắm vững và hiểu rõ bảng hóa trị là một phần quan trọng của quá trình học tập hóa học. Không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ các số liệu và tên nguyên tố, mà còn liên quan đến việc hiểu rõ ý nghĩa của hóa trị và cách nó thể hiện sự tương tác giữa các nguyên tố.

Sự hiểu biết về bảng hóa trị giúp bạn giải quyết các bài tập hóa học cơ bản một cách hiệu quả. Khi bạn biết hóa trị của từng nguyên tố, bạn có khả năng dự đoán cách các nguyên tố này sẽ kết hợp với nhau để tạo thành các hợp chất. Điều này cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế và quy luật của các phản ứng hóa học.

NHẬP MÃ KQT30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tóm lại, bảng hóa trị không chỉ là một bộ dữ liệu khô khan mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn khám phá và tìm hiểu về sự kết hợp và tương tác của các nguyên tố hóa học. Sự nắm vững về bảng này không chỉ giúp bạn giải quyết các bài tập hóa học mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới phức tạp và thú vị của hóa học.

Cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 dễ dàng, ai cũng thuộc

Cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 dễ dàng
Cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 dễ dàng

Làm sao để học thuộc bảng hóa trị lớp 8, nhất là với các bạn học sinh mới bắt đầu làm quen với môn học này? Đừng quá lo lắng, dưới đây là những cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 nhanh và dễ nhớ nhất: 

Hướng dẫn cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8

Bạn có thể học thuộc và ghi nhớ bảng hóa bằng cách sử dụng các hợp chất oxi để làm ví dụ sau đó xác định hóa trị của các nguyên tố khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • CO2: Hóa trị của C bằng IV (4), vì nó chia sẻ 4 liên kết với oxi.
  • H2O: Hóa trị của H bằng I (1), vì nó chia sẻ 1 liên kết với oxi.
  • SO2: Hóa trị của S bằng IV (4), vì nó chia sẻ 4 liên kết với oxi.
  • HCl: Hóa trị của H bằng I (1) và hóa trị của Cl bằng I (1), vì HCl có một liên kết ion.
  • CaO: Hóa trị của Ca bằng II (2), vì nó tạo ra một ion có điện tích dương 2+.

Học theo cách này sẽ giúp bạn xác định hóa trị dễ dàng hơn bằng cách tìm hiểu cách nguyên tố kết hợp với oxi trong các hợp chất khác nhau. Điều này có thể giúp bạn hiểu rõ cách mà hóa trị phản ánh sự kết hợp và tương tác của các nguyên tố trong các hợp chất hóa học.

Bên cạnh đó, các bạn có thể sử dụng câu nói vui để ghi nhớ các hoá trị của các nguyên tố như sau:

  • Hóa trị I: Hg, Ag, Na, Cl, K, Li. Đọc là: Hết Bạc Na Lo Kiếm Liền
  • Hóa trị II: Mg, Ca, Ba, Pb. Cu, Hg, Fe, Zn – đọc là: Má Cản Ba Phá Cửa Hàng Sắt Kẽm
  • Hóa trị III: Có Al và Fe
  • Hóa trị I là: Na, K, Ag, Cl.
  • Hóa trị III là: Al, Fe
  • Hóa trị II: Còn lại (với Fe có hóa trị II và III luôn).
  • Hoặc là học câu nói vui sau: Hai Bà Cả không Mua Chì Kẽm Sắt Cũng Mãi một Năm Ăn hết Khoảng ba Phen Vàng Nhưng Sắt Nhôm năm Phen bốn Chỉ

Cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 theo số hóa trị của nguyên tố

Bao gồm nhóm hóa trị I, II, III, IV

  • Nhóm hóa trị I bao gồm các nguyên tố: H, Li, F, Na, Cl, K, Ag, Br.
  • Nhóm hóa trị II bao gồm các nguyên tố: Be, O, Mg, Ca, Zn, Ba, Hg.
  • Nhóm hóa trị III bao gồm các nguyên tố: B, Al.
  • Nhóm hóa trị IV bao gồm nguyên tố: Si.

Các nguyên tố có nhiều hóa trị bao gồm:

  • Carbon: IV, II
  • Chì: II, IV
  • Crom: III, II
  • Nitơ: III, II, IV
  • Phospho: III, V
  • Lưu huỳnh: IV, II, VI
  • Mangan: IV, II, VII…

Hóa trị của các gốc bao gồm:

  • Các gốc hóa trị I gồm: OH (hidroxit), NO3 (nitrat)
  • Các gốc hóa trị II gồm: CO3 (cacbonat), SO4 (sunfat)
  • Các gốc hóa trị III gồm: PO4 (phosphate)

Cách này giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ hóa trị của các nguyên tố hóa học theo nhóm và sử dụng cụ thể của chúng trong các hợp chất hóa học. Tuy nhiên nếu như cách này vẫn khiến các bạn khó nhớ và chưa nắm vững các hoá trị của các nguyên tố, hãy theo thêm một số mẹo bên dưới nhé!

Cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 theo bài ca hóa trị

Bài ca hóa trị đầy đủ

Để giúp học sinh dễ học và thúc đẩy sự yêu thích trong việc nắm vững bảng hóa trị của các nguyên tố, các giáo viên môn hóa học đã sáng tạo “bài ca hóa trị.” Bài ca này được viết dưới dạng thể lục bát với 6 chữ trong mỗi dòng đầu và 8 chữ trong dòng cuối, tạo nên một âm điệu dễ nhớ cho học sinh. 

Thông qua bài thơ này, học sinh có thể dễ dàng xác định hóa trị của từng chất hóa học. Bằng việc lặp đi lặp lại, họ sẽ nhớ được bảng hóa trị và sâu hơn là hiểu được bản chất của nó.

Bài ca hoá trị 1:

Bài ca hoá trị 1
Bài ca hoá trị 1

Bài ca hoá trị 2:

Bài ca hoá trị 2
Bài ca hoá trị 2

Chuyên sâu về hóa trị với bài ca hóa trị nâng cao

Đối với những bạn học sinh có mục tiêu thi học sinh giỏi môn hóa hoặc chọn môn hóa là một trong các môn thi để đăng ký vào các trường đại học hàng đầu, việc chọn một bài học để nắm vững là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp các bạn tránh sự nhầm lẫn và tập trung vào việc học kiến thức chất lượng.

Dưới đây là bài ca hoá trị nâng cao cho những bạn đam mê và yêu thích môn hoá cũng như mong muốn trở thành một học sinh giỏi hoá: 

Bài ca hóa trị nâng cao
Bài ca hóa trị nâng cao

Bài ca nguyên tử khối

Ngoài việc học thuộc bảng hóa trị, việc ghi nhớ nguyên tử khối của các nguyên tố hóa học cũng đòi hỏi sự chú tâm và công sức. Một bài ca về nguyên tử khối đã được tạo nên nhằm giúp các bạn nắm vững thông tin này một cách hiệu quả. Đây là một phương pháp học tập dễ nhớ và hiệu quả, phục vụ cho việc học và thi môn hóa học.

Bài ca nguyên tử khối
Bài ca nguyên tử khối

Bài ca ký hiệu hóa học

Bảng hóa trị và bảng nguyên tố hóa học là kiến thức mà các học sinh cần phải nắm vững. Ngoài ra, việc học thuộc các ký hiệu hóa học cũng là một phần quan trọng để dễ dàng viết phương trình hóa học. 

Để giúp bạn có thể nhớ ký hiệu của các nguyên tố hóa học một cách dễ dàng, Khoa Quốc Tế giới thiệu một bài ca với ký hiệu hóa học đơn giản và dễ học. Thông qua bài ca này, các bạn sẽ phát hiện sự thú vị trong môn hóa học và nâng cao kiến thức của họ một cách tự nhiên.

Bài ca ký hiệu hóa học
Bài ca ký hiệu hóa học

Xem thêm:

Quy tắc hóa trị cần nhớ nằm lòng

Quy tắc hóa trị cần nhớ nằm lòng
Quy tắc hóa trị cần nhớ nằm lòng

Quy tắc hóa trị có các quy định quan trọng để xác định hóa trị của các nguyên tố trong hợp chất. Điều quan trọng nhất là tích giữa chỉ số và hóa trị của một nguyên tố phải bằng tích giữa chỉ số và hóa trị của nguyên tố khác trong hợp chất. 

Ví dụ, với hợp chất AB, nếu hóa trị của A là x và chỉ số của A là a, và hóa trị của B là y và chỉ số của B là b, thì quy tắc hóa trị nói rằng x * a = y * b.

Dựa vào quy tắc này, bạn có thể tính hóa trị của một nguyên tố khi bạn biết hóa trị và chỉ số của nguyên tố khác trong hợp chất. Nếu bạn biết giá trị của x, y và a (hoặc b), bạn có thể tính giá trị của b (hoặc a) bằng cách đơn giản chia x cho y (hoặc bằng cách chia y cho a).

Ví dụ, nếu bạn có hợp chất HxO và bạn biết rằng hóa trị của H là 1 và hóa trị của O là 2, bạn có thể áp dụng quy tắc hóa trị để tính giá trị của x. Theo quy tắc, 1 * x = 2, nên x = 2. Do đó, bạn có thể viết hợp chất đó là H2O.

Phương pháp làm bài tính hóa trị của nguyên tố

Phương pháp làm bài tính hóa trị của nguyên tố
Phương pháp làm bài tính hóa trị của nguyên tố

Hóa trị là một cách biểu thị khả năng liên kết của một nguyên tử trong một hợp chất và tuân theo một số quy tắc cơ bản. Để xác định hóa trị của một nguyên tố trong hợp chất, ta thường bắt đầu bằng việc biết rằng hóa trị của nguyên tử hydro (H) là I.

Chẳng hạn, nếu chúng ta xem xét hợp chất AHy, thì hóa trị của nguyên tố A sẽ bằng y. Nếu ta biết rằng hóa trị của hydro là I, thì hóa trị của nguyên tố A trong AHy sẽ là y. Ví dụ khác trong hợp chất HCl, hóa trị của Cl là I, trong H2O, hóa trị của oxi (O) là II và trong CH4, hóa trị của cacbon (C) là IV.

Có thể xác định hóa trị của một nguyên tố thông qua nguyên tố oxi. Ví dụ, trong hợp chất BOy, hóa trị của B sẽ bằng 2y và trong trường hợp của B2Oy (trừ B là hidro), hóa trị của B sẽ bằng y.

Ngoài, chúng ta có thể áp dụng một quy tắc quan trọng khác liên quan đến tích của chỉ số với hóa trị của một nguyên tố trong hợp chất. Nó có thể được biểu thị bằng phương trình: x * a = y * b, trong đó a là hóa trị của nguyên tố A và b là hóa trị của nguyên tố B trong hợp chất AxBy.

Bài tập áp dụng cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8

Bài tập áp dụng cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8
Bài tập áp dụng cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8

Hướng dẫn làm bài tập hoá trị

Để giải bài tập tìm công thức hóa học của một hợp chất dựa trên hóa trị, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Viết Công thức hóa học chung

Bắt đầu bằng việc viết công thức hóa học tổng quát của hợp chất dựa trên thông tin bạn đã biết về các nguyên tố trong hợp chất đó.

Bước 2: Theo quy tắc hóa trị

Sử dụng quy tắc hóa trị để tìm giá trị của chỉ số trong công thức hóa học. Quy tắc hóa trị yêu cầu rằng tích giữa chỉ số và hóa trị của một nguyên tố phải bằng tích giữa chỉ số và hóa trị của nguyên tố khác trong hợp chất.

Nếu bạn biết hóa trị của một nguyên tố trong hợp chất và bạn muốn xác định giá trị của chỉ số, bạn có thể thử với một số giá trị x và y khác nhau cho chỉ số và hóa trị của hai nguyên tố. Sau đó, kiểm tra xem x * a có bằng y * b không. Nếu không, bạn sẽ điều chỉnh giá trị của x và y cho đến khi tích của chỉ số và hóa trị bằng nhau.

Một điểm quan trọng là viết hóa trị bằng số La Mã, trong khi chỉ số là số tự nhiên. Ví dụ, nếu hóa trị của một nguyên tố là I, bạn phải viết là I trong công thức hóa học, trong khi chỉ số phải là một số tự nhiên, chẳng hạn 1 hoặc 2.

Chú ý quan trọng: Khi bạn gặp một nhóm nguyên tử, xem xét nhóm đó như một nguyên tố riêng và lập công thức hóa học tương tự như khi đối diện với một nguyên tố khác.

Yêu cầu quan trọng: Để lập được công thức hóa học thành công, bạn cần phải nắm vững kí hiệu hóa học và hóa trị của các nguyên tố tạo nên hợp chất đó. Việc này sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập tìm công thức hóa học dựa trên hóa trị một cách hiệu quả.

Ví dụ 1: Lập Công thức hóa học của hợp chất:

a) Sắt (Fe) III oxit

Hướng dẫn giải chi tiết:

Theo quy tắc hóa trị, chúng ta có:

x * III = y * II

Với x là chỉ số của oxi (O) và y là chỉ số của sắt (Fe).

Giải phương trình này để tìm giá trị của x và y. Kết quả là x = 2 và y = 3.

Vậy Công thức hóa học của Sắt III oxit là Fe2O3.

b) Natri (Na) nitrat

Hướng dẫn giải chi tiết:

Theo quy tắc hóa trị, chúng ta có:

x * I = y * V

Với x là chỉ số của natri (Na) và y là chỉ số của nitrat (NO3).

Giải phương trình này để tìm giá trị của x và y. Kết quả là x = 1 và y = 1.

Vậy Công thức hóa học của Natri nitrat là NaNO3.

Ví dụ 2: Viết công thức hóa học của canxi (Ca) với hóa trị II và hidroxit (OH) với hóa trị I.

Hướng dẫn giải chi tiết:

Công thức hóa học cho hợp chất này là Ca(OH)2.

Lí giải: Hóa trị II của canxi (Ca) trở thành chỉ số 2 cho hidroxit (OH), và hóa trị I của hidroxit (OH) trở thành chỉ số 1 cho canxi (Ca). Không cần viết hóa trị lên đỉnh nguyên tố và nhóm nguyên tử khi bạn đã nắm rõ quy tắc hóa trị.

Bài tập ứng dụng

Câu 1: Lập công thức hóa học của các hợp chất với hidro:

a) Natri 

b) Kali 

c) Liti 

d) Canxi

Câu 2: Lập công thức hóa học cho các hợp chất:

a. Đồng(II) clorua 

b. Nhôm nitrat 

c. Canxi fotfat 

d. Amoni sulfate 

e. Magiê oxit

g. Sắt(III) sulfate 

Câu 3: Tìm hóa trị của các nguyên tố sau:

a) Oxi (O)

b) Lưu huỳnh (S)

c) Kali (K)

d) Nitơ (N)

e) Magiê (Mg)

Câu 4: Lập công thức hoá học  của các hợp chất:

Cu và NO3Na và SO3Li và HCO3(I)K và Cl
Fe(III) và ClK và BrK và HSO4(I)Na và H2PO4(I)
Mg và SO4Ca và PO4Zn và CO3Hg(II) và SO4

Câu 5: Viết công thức hóa học và tính phân tử khối của các hợp chất:

a) Axit nitric gồm H, N và O

b) Canxi sulfat gồm Ca, S và O

c) Nhôm oxit gồm Al và O

d) Kali nitrat gồm K, N và O

e) Magie clorua gồm Mg và Cl

f) Sắt(II) sulfat gồm Fe, S và O

g) Sắt(III) oxit gồm Fe và O

h) Đinatri cacbonat gồm Na, C và O

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập ứng dụng

Dưới đây là chi tiết đáp án và hướng dẫn giải bài tập ứng dụng nhằm học thuộc bảng hoá trị nhanh chóng: 

Câu 1: 

a) Natri và hiđro: NaH

b) Kali và hidro: KH

c) Liti và hidro: LiH

d) Canxi và hidro: CaH2

Câu 2: 

a) Đồng(II) clorua: CuCl2

b) Nhôm nitrat: Al(NO3)3

c) Canxi photphat: Ca3(PO4)2

d) Amoni sulfate: (NH4)2SO4

e) Magiê oxit: MgO

g) Sắt(III) sulfate: Fe2(SO4)3

Câu 3: 

a) Oxi (O) – Hóa trị II

b) Lưu huỳnh (S) – Hóa trị II và VI

c) Kali (K) – Hóa trị I

d) Nitơ (N) – Hóa trị III và V

e) Magiê (Mg) – Hóa trị II

Câu 4: 

Cu(NO3)2Na2SO3LiHCO3KCl
FeCl3KBrKHSO4NaH2PO4
MgSO4Ca3(PO4)2ZnCO3HgSO4

Câu 5:

a) Axit nitric (HNO3):

Phân tử axit nitric gồm 1 nguyên tử hydrogen (H), 1 nguyên tử nitơ (N), và 3 nguyên tử oxi (O).

Khối lượng nguyên tử:

H: 1.01 g/mol

N: 14.01 g/mol

O: 16.00 g/mol

Tính tổng khối lượng của các nguyên tử trong phân tử:

1.01 (H) + 14.01 (N) + 3 * 16.00 (3 nguyên tử O) = 63.03 g/mol

b) Canxi sunfat (CaSO4):

Phân tử canxi sulfat gồm 1 nguyên tử canxi (Ca), 1 nguyên tử lưu huỳnh (S), và 4 nguyên tử oxi (O).

Khối lượng nguyên tử:

Ca: 40.08 g/mol

S: 32.07 g/mol

O: 16.00 g/mol

Tính tổng khối lượng của các nguyên tử trong phân tử:

40.08 (Ca) + 32.07 (S) + 4 * 16.00 (4 nguyên tử O) = 136.14 g/mol

c) Nhôm oxit (Al2O3):

Phân tử nhôm oxit gồm 2 nguyên tử nhôm (Al) và 3 nguyên tử oxi (O).

Khối lượng nguyên tử:

Al: 26.98 g/mol

O: 16.00 g/mol

Tính tổng khối lượng của các nguyên tử trong phân tử:

2 * 26.98 (2 nguyên tử Al) + 3 * 16.00 (3 nguyên tử O) = 101.96 g/mol

(Tính toán phân tử khối của các hợp chất khác theo cách tương tự.)

Xem thêm:

Trên đây, Khoa Quốc Tế đã giới thiệu bạn cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 dễ nhớ nhất. Để có thể nắm vững bảng hóa trị, bạn không chỉ học thuộc mà còn phải chăm chỉ ôn tập thường xuyên. Hy vọng qua cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8 trên có thể hữu ích cho việc học môn hoá của bạn. Chúc bạn học tốt và sẽ ghi nhớ bảng hóa trị thật kỹ nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: