Cách nhận biết các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh

Banner học bổng hè 26 triệu

Bên cạnh vị trí trong câu, các hậu tố cũng là một trong những cách giúp chúng ta xác định loại từ. Trong bài viết này, Khoa Quốc Tế sẽ giúp bạn tổng hợp các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh. Cùng tìm hiểu và học bài ngay bên dưới bạn nhé!

Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ trong tiếng Anh

Các đuôi của Danh từ

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (Noun) trong tiếng Anh được dùng nhằm xác định tên gọi của người, sự vật và hiện tượng. Danh từ được phân chia thành 2 dạng đó là: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Các đuôi của Danh từ
Các đuôi của Danh từ – Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ
  • Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)

Là các danh từ dùng để chỉ người, vật hoặc địa điểm có thể cảm nhận được bằng các giác quan của con người (nếm, thấy, nghe,…).

Đối tượngVí dụ
Danh từ chỉ người– Male (Đàn ông)
– Cashier (Thu ngân)
Danh từ chỉ địa điểm– Hometown (Quê hương)
– Lake (Sông)
– School (Trường học) 
Danh từ chỉ vật– Ferry (Cái phà)
– Receipt (Hoá đơn)
  • Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Là danh dùng để xác định tên gọi của một cá thể, cá thể đó không thể cảm nhận được bằng giác quan của con người. 

Đối tượngVí dụ
Danh từ chỉ khái niệm– Peace (Hòa bình)
– Love (Tình yêu)
Danh từ chỉ cảm xúc– Anxiety (Nỗi lo lắng)
– Hate (Sự căm ghét)
Danh từ chỉ trạng thái– Attention (Sự tập trung) 
– Mess (Sự xáo trộn)

Các đuôi của Danh từ và cách nhận biết

Để tìm hiểu về Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ, bạn hãy cùng tìm hiểu về danh từ trước nhé. Danh từ thường đi kèm cùng với các hậu tố như: -ant, -ent, -tion, -ness,-ity,- or, -age, -ism, -sion, -ence, -ance,…

Hậu tốVí dụ
-tion– Introduction (Sự giới thiệu)
– Solution (Giải pháp)
– Condition (Điều kiện)
-ment– Achievement (Thành tựu)
– Equipment (Thiết bị)
– Department (Phòng ban)
-ness– Sickness (Bệnh tật)
– Weakness (Điểm yếu)
– Darkness (Bóng tối)
-ity/ty– Responsibility (Trách nhiệm)
– Nationality (Quốc tịch)
– University (Trường đại học)
-ship– Relationship (Mối quan hệ)
– Internship (Kỳ thực tập)
– Friendship (Tình bạn)
-ant– Assistant (Người trợ lý)
– Applicant (Ứng cử viên)
-er– Engineer (Kỹ sư)
– Member (Thành viên)
– Developer (Nhà phát triển)
-sion– Passion (Niềm đam mê)
– Decision (Sự quyết định)
– Mission (Sứ mệnh)
-ence– Experience (Kinh nghiệm)
– Existence (Sự tồn tại)
– Violence (Bạo lực)
-ance– Assistance (Sự trợ giúp)
– Performance (Màn trình diễn)
– Insurance (Bảo hiểm)
-ent– Opponent (Đối thủ)
– Resident (Dân cư)
-or– Actor (Diễn viên)
– Neighbor (Người hàng xóm)
-age– Shortage (Sự thiếu hụt)
– Advantage (Lợi thế)
– Message (Thông điệp)
-ism– Feminism (Nữ quyền)
– Criticism (Sự chỉ trích)
-ist– Specialist (Chuyên viên)
– Tourist (Khách du lịch)

Một số trường hợp đuôi danh từ ngoại lệ mà các bạn cần phải lưu ý:

-al– Approval (Phê duyệt)
– Renewal (Sự đổi mới)
-ive– Initiative (Sáng kiến)
– Objective (Mục tiêu)
-ic– Mechanic (Thợ cơ khí)
– Classic (Cổ điển)
-ate– Certificate (Giấy chứng nhận)
– Candidate (Thí sinh)

Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

Khi muốn thành lập danh từ, bạn sẽ phải kết hợp động từ, danh từ hoặc tính từ với những hậu tố.

NHẬP MÃ KQT30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ

Động từ + đuôi danh từ

Động từHậu tốDanh từDịch nghĩa
AddtionAdditionSự thêm vào
DiscusssionDiscussionCuộc thảo luận
AchievementAchievementThành tựu
AcceptanceAcceptanceSự chấp nhận
DependenceDependenceSự lệ thuộc
Use-ageUsageCách dùng
RoberyRobberyVụ cướp
BuildingBuildingTòa nhà
ArrivealArrivalSự đến nơi
OwnerOwnerNgười chủ
ActorActorDiễn viên
BegarBeggarNgười ăn xin
AccountantAccountantKế toán
SupplyentSupplementSự cung cấp 
EmployeeEmployeeNgười làm công

Tính từ + đuôi danh từ

Tính từHậu tốDanh từDịch nghĩa
Difficult-yDifficultySự khó khăn
Popular-ityPopularitySự phổ biến
Careless-nessCarelessnessSự bất cẩn
Social-ismSocialismChủ nghĩa xã hội
Free-domFreedomSự tự do
Silent-enceSilenceSự im lặng

Danh từ + đuôi danh từ

Danh từHậu tốDanh từDịch nghĩa
Commune-ismCommunismChủ nghĩa cộng sản
Scholar-shipScholarshipHọc bổng
Journal-ist JournalistNhà báo
America-anAmericanNgười Mỹ
Library-ian LibrarianThủ thư
Prince-essPrincessCông chúa

Xem thêm:

Cách nhận biết đuôi tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh – Đuôi trạng từ

Trạng từ (Adjective) tiếng Anh được sử dụng nhằm mục đích bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác, giúp câu văn trở nên rõ ràng, đầy đủ hơn. Bạn có thể nhận biết trạng từ qua những hậu tố sau:

Hậu tốVí dụ
-ly– Calmly (Bình tĩnh) 
– Easily (Dễ dàng)
-ward– Downward(Hướng xuống)
– Upward(Hướng lên)
-wise– Likewise (Tương tự)
– Clockwise (Theo chiều kim đồng hồ)
-cally– Classically (Cổ điển)
– Magically (Kỳ diệu)

Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh – Đuôi tính từ

Một số đuôi tính từ tiếng Anh phổ biến là -ful, -ic, -ly, -ous,… Các bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp bên dưới để biết thêm những hậu tố khác:

Hậu tốVí dụ
-able/ible– Drinkable (Có thể uống được) 
– Flexible (Linh hoạt)
-al– Brutal (Tàn bạo)
– Official (Chính thức)
-en– Broken (Bể, vỡ)
– Golden (Bằng vàng)
-ful– Forgetful (Hay quên)
– Helpful (Hữu ích)
-ic– Tragic (Bi kịch) 
– Poetic (Thơ mộng)
-ive– Active (Chủ động) 
– Passive (Thụ động)
-less– Homeless (Vô gia cư)
– Useless (Vô dụng)
-ous– Cautious (Cẩn thận)
– Famous (Nổi tiếng)
-y– Cloud(Nhiều mây)
– Windy (Đầy gió)

Bài tập về các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ có đáp án

Phía bên dưới là một số bài tập rèn luyện các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ, hãy cùng làm bài để củng cố kiến thức bạn nhé!

Phần bài tập Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ

Bài tập 1: Điền dạng đúng của những từ trong ngoặc

1. My mother is always my ______ (inspirate).

2. My sister shows ______ (approval) by smiling.

Bài tập về các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ có đáp án
Bài tập về các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ có đáp án

3. What do you look for in a ______ (relate)?

4. There are three ______ (candidate) standing in the room.

5. He is one of the best ______ (employ) in my company.

6. What is your idea of perfect ______ (happy)?

7. When I have free time, I usually practice ______ (run).

8. They are having a ______ (meet) on Tuesday to discuss the solution.

9. He works as an ______ (assist) in a local bookshop.

10. I pick him as our ______ (representable).

Bài tập 2: Chuyển những động từ sau sang danh từ

1Listen6Paint
2State7Drive
3Present8Act
4Speak9Wait
5Edit10Learn

Bài tập 3: Chuyển những tính từ sau sang danh từ

1Happy 6Sad
2Shy7Busy
3Lazy8Difficult
4Crazy9Responsible
5Kind10Able

Đáp án chi tiết bài tập các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh

Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ – Bài tập 1

1. Inspiration2. Approval3. Relationship4. Candidates 5. Employee
6. Happiness7. Running 8. Meeting9. Assistant10. Representative

Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ – Bài tập 2

1. Listener2. Statement3. Presentation4. Speaker5. Editor
6. Painter7. Driver8. Actor/Actress9. Waiter/Waitress10. Learner

Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ – Bài tập 3

1. Happiness2. Shyness3. Laziness4. Craziness5. Kindness  
6. Sadness7. Business8. Difficulty9. Responsibility 10. Ability

Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ trong tiếng Anh là chủ đề tuy đơn giản nhưng các bạn cần phải ghi nhớ. Khi học bài, hãy làm một số bài tập tự luyện để nắm vững kiến thức hơn nhé. Khoa Quốc Tế chúc các bạn học tốt tiếng Anh nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: