Respond là gì? Bí kíp nhớ nhanh cấu trúc và cách dùng respond trong 15p

Banner học phí 99k/h

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh bạn cũng đã thường xuyên bắt gặp từ “respond” trong các bài viết hoặc trong lúc giao tiếp. Vậy bạn đã thực sự hiểu ý nghĩa của từ respond là gì, những cấu trúc và cách dùng từ respond mà chúng ta thường hay sử dụng? Hãy bắt đầu khám phá ngay tất tần tật những thông tin chi tiết nhất của từ “respond” trong bài viết sau nhé.

Respond là gì?

Respond thông thường đóng vai trò là một động từ. Respond có nghĩa tiếng Việt là trả lời, hưởng ứng lại, phản ứng lại, đáp lại, ứng phó.

Respond là gì
Respond là gì

Về cách phát âm, theo từ điển Cambridge, Respond được phiên âm theo 2 cách đọc:

  • Respond – /rɪˈspɒnd/: nếu đọc theo giọng Anh – Anh
  • Respond – /rɪˈspɑːnd/: nếu đọc theo giọng Anh – Mỹ

Do đó, bạn cần luyện tập phát âm để có thể phát âm chuẩn từ vựng tiếng Anh một cách chính xác thông qua các video luyện phát âm – đây cũng là một nguồn học uy tín mà bạn có thể tham khảo.

Ngoài ra, dạng thức của respond trong thì tiếp diễn và quá khứ là: Responding – Responded.

Các cấu trúc respond thường gặp và cách dùng

Như vậy, bạn đã có thể biết được định nghĩa của từ respond là gì cũng như cách phiên âm của từ loại này. Vậy những cấu trúc respond nào mà chúng ta thường gặp nhất? Hãy tìm câu trả lời ngay sau đây nhé!

Cấu trúc

S + respond to something + Adv( trạng từ) 

NHẬP MÃ KQT30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Cấu trúc 1 - Respond là gì
Cấu trúc 1 – Respond là gì

Ý nghĩa cấu trúc: If diseases or patients respond to treatment, the treatment begins to cure them (Nếu bệnh hoặc bệnh nhân “respond” với điều trị, điều trị bắt đầu chữa khỏi cho họ).

Ví dụ:

  • The doctor said to her husband: ” It remained to be seen whether her cancer would respond to treatment.” (Bác sĩ nói với chồng của cô ấy: “Vẫn còn phải xem liệu bệnh ung thư của cô ấy có phù hợp với điều trị hay không”).
  • It was supposed that the infection in Africa did not respond to the drugs. (Người ta cho rằng sự lây nhiễm ở châu Phi không thể dùng thuốc để điều trị).
  • The nurse said to his mother: “I’m pleased to say that John is now doing well and responding to treatment.” (Y tá nói với mẹ của anh ấy rằng : “Tôi vui mừng nói rằng John hiện đang ổn và đáp ứng với điều trị”).

Xem thêm:

S+ respond + to something + Adv

S+ respond + by doing something + Adv

Cấu trúc 2 - Respond là gì
Cấu trúc 2 – Respond là gì

Ý nghĩa cấu trúc: Trong trường hợp “Respond” được dùng mang nghĩa là say or do something as a reaction to something that has been said or done (nói hoặc làm điều gì đó như một phản ứng đối với điều gì đó đã được nói hoặc làm).

Ví dụ:

  • To every question from the teacher, Mary responded, “I don’t know.” (Trước mọi câu hỏi của giáo viên, Mary đều trả lời: “Tôi không biết.”).
  • My grandfather asked my grandmother what the time was, but she didn’t respond. Maybe she is angry. (Ông của tôi hỏi bà của tôi mấy giờ rồi, nhưng bà ấy không trả lời. Có lẽ bà ấy đang tức giận). 
  • He responded by marching off and slamming the door behind her, which drives me crazy. (Anh ấy đáp lại bằng cách bỏ đi và đóng sầm cánh cửa sau lưng, điều này khiến tôi phát điên lên). 
  • She wants to respond to something that John said about the problem. (Cô ấy muốn đáp lại điều gì đó mà John đã nói về vấn đề này). 
  • His sister will need to respond to the email today before it’s too late. (Chị của anh ấy sẽ cần trả lời email ngay hôm nay trước khi quá muộn).

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những thông tin chi tiết nhất về từ respond. Từ khái niệm respond là gì đến những cấu trúc và cách dùng thường gặp nhất. Nếu các bạn thấy hay, hãy nhanh tay note ngay lại những kiến thức hữu ích phía trên nhé.

Một số cụm từ liên quan đến respond

Ngoài việc biết được nghĩa của respond là gì thì chúng ta cũng cần cập nhật thêm một số từ vựng liên quan đến respond để giúp mở rộng vốn từ vựng hơn. Sau đây là một số cụm từ liên quan mà bạn có thể tham khảo:

  • Response: câu trả lời
  • Quantitative respond : Phản hồi/Kết quả định lượng (trong thống kê)
  • Respondent: Người trả lời
  • Một số từ đồng nghĩa như là: Answer (trả lời), Reply(hồi đáp) , Get back to, react.

Bạn đã biết nghĩa của từ response trong các lĩnh vực chuyên ngành

Giống như các thuật ngữ tiếng Anh khác, tùy theo từng lĩnh vực chuyên ngành cụ thể, response sẽ được giải thích với các nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Trong lĩnh vực cơ khí và công trình: Response có nghĩa là sự phản ứng lại.
  • Trong lĩnh vực vật lý: Response có hai nghĩa. Một là, hệ số đáp ứng. Hai là sự đáp ứng tần.
  • Trong lĩnh vực xây dựng: Response có nghĩa là sự gây phản ứng.
  • Trong lĩnh vực y học: Response được hiểu với nghĩa là sự trả lời, đáp lại, phản ứng.

Như vậy, bài viết trên là toàn bộ các kiến thức cần biết về respond là gì cũng như biết được những cấu trúc và cách dùng mà bạn cần ghi nhớ. Hi vọng những kiến thức mà Khoaquocte.vn mang đến sẽ thực sự hữu ích và có thể hỗ trợ bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công và áp dụng được kiến thức này vào đời sống nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: