Trong thời đại hội nhập hóa như hiện nay, tên tiếng Anh đã không còn quá xa lạ với đại bộ phận người dân.
Nhưng đôi khi chúng ta không biết nên đặt tên tiếng Anh là gì và đặt như thế nào để cho tên của chúng ta thật hay và ý nghĩa.
Vậy đây chính là bài biết dành cho bạn. Ngay sau đây, hãy cùng mình tìm hiểu một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho cả nam và nữ nhé.
Nội dung
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa riêng biệt, dù trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Và trong thời kỳ giao thoa quốc tế như hiện nay, việc có một tên tiếng Anh hay sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn trong công việc và nhận được nhiều cơ hội thăng tiến hơn.
Vậy bạn đã biết cấu trúc đặt tên tiếng Anh như thế nào cho đúng chưa. Hãy cùng mình tìm hiểu nhé.
Tên tiếng Anh thường sẽ có hai phần chính:
- Phần tên: First name
- Phần họ: Last name.
Và đối với những tên tiếng Anh thì chúng ta sẽ đọc tên trước rồi mới đến họ. Ví dụ bạn tên là John và có họ là Hiddleston thì tên đầy đủ của bạn sẽ là John Hiddleston.
Tương ứng với:
- First name: John.
- Last name: Hiddleston.
Vậy với người Việt, bạn có thể chọn một cái tên bất kỳ trong tiếng Anh và ghép với họ của mình trong tiếng Việt. Ví dụ bạn chọn tên tiếng Anh của mình là Alice và họ của bạn là Trần. Vậy chúng ta ghép lại sẽ ra một cái tên đầy đủ là Alice Trần. Rất đơn giản phải không nào!
Đây là một số cái tên tiếng Anh phổ biến được nhiều người Việt ưu tiên sử dụng nhất như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William…
Bạn có thể chọn ngẫu nhiên một trong những cái tên mà mình vừa gợi ý và sau đó ghép họ của mình vào là đã có một cái tên tiếng Anh hay rồi. Nhưng nếu bạn muốn tên của mình mang một ý nghĩa đặc biệt hơn thì hãy xem tiếp những cái tên mà mình sắp chia sẻ tiếp theo nhé.
Một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ
Phái đẹp luôn muốn cái tên của mình nghe thật bí ẩn, và mang nhiều hàm ý sâu xa như chính tính cách của họ vậy. Ngay sau đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ ý nghĩa nhất mà bạn có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thiên nhiên
- Alida: Chú chim nhỏ
- Anthea: Như hoa
- Aurora: Bình minh
- Azura: Bầu trời xanh
- Calantha: Hoa nở rộ
- Ciara: Đêm tối
- Daisy: Hoa cúc dại
- Edana: Lửa, ngọn lửa
- Eira: Tuyết
- Eirlys: Hạt tuyết
- Elain: Chú hươu con
- Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Iolanthe: Đóa hoa tím
- Iris: Hoa iris, cầu vồng
- Jasmine: Hoa nhài
- Jena: Chú chim nhỏ
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Layla: Màn đêm
- Lily: Hoa huệ tây
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Muriel: Biển cả sáng ngời
- Orianna: Bình minh
- Phedra: Ánh sáng
- Rosa: Đóa hồng
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Roxana: Ánh sáng, bình minh
- Selena: Mặt trăng, nguyệt
- Selina: Mặt trăng
- Stella: Vì sao, tinh tú
- Sterling: Ngôi sao nhỏ
- Violet: Hoa violet, màu tím
Xem thêm các bài viết liên quan:
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa về sự kiên cường, độc lập, mạnh mẽ
- Alexandra: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: Chiến trường
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa hạnh phúc
- Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Gwen: Được ban phước
- Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary: Vui vẻ
- Irene: Hòa bình
- Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria: Chiến thắng
- Vivian: Hoạt bát
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa quyền quý, sang trọng
- Adela/Adele: Cao quý
- Adelaide/Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: Công chúa
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: Tiểu thư
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Elysia: Được ban/chúc phước
- Felicity: Vận may tốt lành
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Công chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Helga: Được ban phước
- Hypatia: Cao (quý) nhất
- Ladonna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Odette/Odile: Sự giàu có
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Xavia: Tỏa sáng
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo màu sắc đá quý
- Diamond: Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Gemma: Ngọc quý
- Jade: Đá ngọc bích
- Kiera: Cô gái tóc đen
- Margaret: Ngọc trai
- Melanie: Đen
- Pearl: Ngọc trai
- Ruby: Đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: Đỏ tươi
- Sienna: Đỏ
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa về tình yêu thương, tình bạn và niềm hạnh phúc
- Alethea: sự thật
- Amity: tình bạn
- Edna: niềm vui
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: Hy vọng
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: Niềm tin
- Giselle: Lời thề
- Grainne: Tình yêu
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Letitia: Niềm vui
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Vera: Niềm tin
- Verity: Sự thật
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Zelda: Hạnh phúc
Một số tên tiếng Anh hay dành cho nam
Ngược lại với phái đẹp, cánh đàn ông lại có xu hướng chọn một cái tên nghe thật “ngầu”, và có thể thể hiện hết sự mạnh mẽ của bản thân họ. Sau đây chính là những cái tên rất được lòng phái mạnh mà bạn có thể xem qua.
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thiên nhiên
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer: sắt
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lionel: Chú sư tử con
- Lovell: Chú sói con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan: Sói
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Silas: Rừng cây
- Uri: Ánh sáng
- Wolfgang: Sói dạo bước
Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa về sự mạnh mẽ, tinh thần chiến binh
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)
Xem thêm: Số thứ tự trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa hạnh phúc
- Alan: Sự hòa hợp
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul: Bé nhỏ”, “nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa quyền quý, sang trọng
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Donald : Người trị vì thế giới
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Harry: Người cai trị đất nước
- Henry: Người cai trị đất nước
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
Tên tiếng Anh hay cho nam phổ biến nhất
- Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
- Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
- Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
- Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
Tên tiếng Anh hay cho nam dựa theo ngoại hình và tính cách
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Kieran: Câu bé tóc đen
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
- Enoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt
Trên đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mà Khoaquocte.vn đã sưu tầm và gửi đến bạn. Mỗi tên tiếng Anh đều có ý nghĩa đặc biệt riêng của nó.
Bạn có thể chọn bất kỳ cái tên nào cho riêng mình dựa trên sở thích mà ý nghĩa của cái tên đối với bạn.
Nếu bạn thấy bài viết này bổ ích, hãy để lại bình luận cho chúng mình biết nhé.