Tính từ sở hữu là phần kiến thức khá cơ bản được sử dụng phổ biến trong cả phần nói, lẫn phần đọc – viết trong tiếng Anh. Tính từ sở hữu cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.
Chính vì vậy, việc hiểu đúng về phần ngữ pháp này sẽ giúp chúng ta có thể hiểu được ngữ cảnh của câu nói, cũng như giúp chúng ta diễn đạt ý của mình một cách chính xác hơn.
Vậy ngay sau đây, các bạn hãy cùng mình tìm hiểu các kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhé.
Nội dung
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì
Tính từ sở hữu là một thành phần ngữ pháp của câu trong tiếng Anh. Không giống như tính từ thông thường, tính từ sở hữu mang ý nghĩa sở hữu. Những từ này thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp người đọc biết chính xác ai và cái gì thuộc về ai.
Ví dụ:
- My dress is blue. (Cái váy của tôi màu xanh).
- Her mother is tall. (Mẹ cô ấy thì cao).
- His house is big. (Nhà của anh ấy thì lớn).
Vị trí tính từ sở hữu trong câu
Như mình đã đề cập ở trên tính từ sở hữu sẽ được sử dụng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Những tính từ này sẽ giúp chúng ta xác định được người đang được nhắc đến là ai và cái gì thuộc về ai.
Chúng ta sẽ sử dụng tính từ sỡ hữu theo công thức sau đây:
Tính từ sở hữu + danh từ
Ex: My mother, their toys, his house, our ball,….
Xem thêm một số bài viết liên quan:
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Lỗi sai của đa số các bạn sinh viên, học sinh Việt Nam đó là thường nhầm lẫn đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu. Để nói “mẹ của tôi” thay vì dùng”my mother” thì các bạn lại hay dùng” I mother”. Đây là mỗi sai vô cùng nặng mà các bạn cần phải nắm phải.
Dưới đây mình đã có bảng phân biệt giữa đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu. Các bạn hãy học kỹ phần này nhé.
Tổng cộng có 7 đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu trong tiếng Anh:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu |
I (Tôi). Ex: I’m a student. | My (Của tôi). Ex: My twin sister lives in Australia. |
You (bạn/ anh/ chị/ ông/ bà) – số ít. Ex: You didn’t go to school yesterday.. | Your (Của bạn/ của anh/ của chị/ của ông/ của bà…). Ex: Your class is in room 305. |
He (Anh ấy, ông ấy,….). Ex: He’s from London. | His (Của anh ấy/ của ông ấy,…). Ex: His son is very tall. |
She (Cô ấy, bà ấy, chị ấy,…). Ex: She’s a good student.. | Her (Của cô ấy, của bà ấy/ của chị ấy….). Ex: Her name is Jennifer. |
It (Nó). Ex: It’s a beautiful cat. | Its (Của nó). Ex: It’s famous for its local food. |
They (Họ, chúng nó,…). Ex: They’re my cousins. | Their (Của họ, của chúng nó…). Ex: Their names are Lucy and Kevin. |
We (Chúng ta, chúng tôi,…). Ex: We’re good at swimming. | Our (Của chúng tôi, của chúng ta…). Ex: Our father is a dancing teacher. |
Cách dùng tính từ sở hữu trong câu tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ sở hữu được dùng để chỉ người hoặc vật thuộc về một người cụ thể. Ở đây, khái niệm “thuộc về” trong tiếng Anh được hiểu rất rộng. Nói “xe của tôi” có thể hiểu rằng chiếc xe đó thuộc về tôi, nhưng nói “chú tôi” không cứng nhắc hiểu rằng chú thuộc về tôi.
Dưới đây là một số trường hợp cần lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu:
Trường hợp 1:Tính từ sở hữu trong tiếng Anh phụ thuộc vào người sở hữu chứ không phải số lượng vật sở hữu.
Ex:
- He seems to miss his girlfriend.
- She visits her grandparents.
- I will go shopping with my friends.
-> Qua các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy các tính từ sở hữu sẽ phụ thuộc vào đại từ nhân xưng (I tương ứng với my, he tương ứng với his, she tương ứng với her) chứ không phụ thuộc vào số lượng vật sở hữu (friends, grandparents, girlfriend).
Trường hợp 2: Trong một số thành ngữ, người ta thường dùng mạo từ xác định “the” thay cho tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ có in.
Ex:
- She have a cold in the head: Cô ấy bị cảm
- He was shot in the leg: Anh ta bị bắn vào chân.
- He got red in the face: Anh ấy đỏ mặt.
- He took me by the hand: Anh ấy nắm lấy tay tôi.
Trường hợp 3: Trong một số trường hợp, tiếng Việt không sử dụng tính từ sở hữu, nhưng tiếng Anh thì có.
Ex:
- He has lost his cat (Anh ta lạc mất con mèo).
- She put on her hat and left the room (Cô ta đội nón lên và rời phòng).
- I have had my hair cut (Tôi đi hớt tóc).
- I changed my mind (Tôi đổi ý rồi).
Xem thêm: Cấu trúc more and more
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu được dùng để chỉ người sở hữu một thứ gì đó. (my cat, my house,…).
Đại từ sở hữu được dùng thay thế cho danh từ trong câu để hạn chế lặp từ. Đại từ sở hữu có cấu trúc như sau: tính từ sở hữu với danh từ. (your cat = yours, hers = her car,…).
Một mẹo để phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đó là theo sau tính từ sở hữu sẽ là danh từ trong khi đại từ sở hữu thì đứng một mình và không theo sau bởi danh từ.
Dưới đây là bảng đại từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng(Personal pronoun) | Tính từ sở hữu(Possessive Adjective) | Đại từ sở hữu(Possessive Pronoun) |
I (tôi) | My (của tôi) | Mine (của tôi) |
You (bạn) | Your (của bạn) | Yours (của bạn) |
He (anh ấy, ông ấy) | His (của anh ấy, của ông ấy) | His (của anh ấy, của ông ấy) |
She (cô ấy, chị ấy, bà ấy) | Her (của cô ấy,…) | Hers (của cô ấy,…) |
It (nó) | Its (của nó) | – |
We (chúng tôi,) | Our (của chúng tôi,…) | Ours (của chúng tôi,…) |
They ( chúng nó, họ) | Their (của chúng nó, của họ ) | Theirs ( của chúng nó, của họ) |
Bài tập về tính từ sở hữu
Sau khi đã học qua các lý thuyết về tính từ sở hữu. Ngay sau đây, các bạn hãy cùng mình áp dụng những kiến thức đó vào bài tập tính từ sở hữu nhé.
Bài 1: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại
- Teddy bored because whose study is boring.
- He’s bag has probably been stolen.
- The house look as if its going to fall down.
- I met a man who’s sister knows you.
- Maria wrote to his last month.
Đáp án:
- Whose -> His
- He’s -> His
- Its -> It’s
- Who’s -> whose
- His -> him
Bài 2: Chọn các tính từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu:
my – your – his – her – its – our – their
- She is happy with _________ present.
- The children lost _________ way in the town.
- Ben is showing _________ house to Sam.
- I have a pet. _________ name is Bambi.
- There is a mouse in _________ (we) kitchen.
- Is that _________ (you) mother?
- We bought _________ a kilo of fruit yesterday.
- The dog is hungry. This is _________ food.
- You are a boy and _________ name is Marc.
- I live in Paris with _________ parents.
- Don’t put _________ (you) shoes on the bed!
- My friend Layla is drinking _________ water.
Đáp án:
- Her
- Their
- His
- My
- Our
- Your
- Our
- Its
- His
- My
Ở bài viết trên đây, Khoaquocte.vn đã chia sẻ đến bạn các kiến thức và cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Đây là phần kiến thức vô cùng phổ biến nên các bạn hãy chú ý học kỹ nhé. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề tính từ sở hữu hoặc những chủ đề khác. Hãy để lại một bình luận bên dưới để chúng mình có thể giải đáp.